Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52.995 43.396 49.503 47.362 54.996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 62
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 52.995 43.396 49.503 47.362 54.934
4. Giá vốn hàng bán 17.083 16.042 17.383 16.996 19.805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.912 27.354 32.120 30.366 35.129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.471 2.122 6.126 2.147 5.839
7. Chi phí tài chính 18 18 16 16 14
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18 18 16 16 14
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.426 11.128 12.128 10.738 31
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.235 5.088 6.285 6.263 7.282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.702 13.242 19.817 15.495 33.641
12. Thu nhập khác 6.412 263 349 291 7.121
13. Chi phí khác 370 200 229 324 321
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.043 63 121 -33 6.800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.745 13.306 19.938 15.463 40.441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.030 853 1.972 926 12.296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.030 853 1.972 926 12.296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37.714 12.453 17.965 14.537 28.145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 37.714 12.453 17.965 14.537 28.145