1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52.995
|
43.396
|
49.503
|
47.362
|
54.996
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
62
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52.995
|
43.396
|
49.503
|
47.362
|
54.934
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.083
|
16.042
|
17.383
|
16.996
|
19.805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.912
|
27.354
|
32.120
|
30.366
|
35.129
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.471
|
2.122
|
6.126
|
2.147
|
5.839
|
7. Chi phí tài chính
|
18
|
18
|
16
|
16
|
14
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18
|
18
|
16
|
16
|
14
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.426
|
11.128
|
12.128
|
10.738
|
31
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.235
|
5.088
|
6.285
|
6.263
|
7.282
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34.702
|
13.242
|
19.817
|
15.495
|
33.641
|
12. Thu nhập khác
|
6.412
|
263
|
349
|
291
|
7.121
|
13. Chi phí khác
|
370
|
200
|
229
|
324
|
321
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.043
|
63
|
121
|
-33
|
6.800
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.745
|
13.306
|
19.938
|
15.463
|
40.441
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.030
|
853
|
1.972
|
926
|
12.296
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.030
|
853
|
1.972
|
926
|
12.296
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37.714
|
12.453
|
17.965
|
14.537
|
28.145
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.714
|
12.453
|
17.965
|
14.537
|
28.145
|