1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.503
|
47.362
|
54.996
|
43.814
|
52.717
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
62
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.503
|
47.362
|
54.934
|
43.814
|
52.717
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.383
|
16.996
|
19.805
|
15.175
|
18.373
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.120
|
30.366
|
35.129
|
28.639
|
34.344
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.126
|
2.147
|
5.839
|
1.372
|
7.573
|
7. Chi phí tài chính
|
16
|
16
|
14
|
14
|
259
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16
|
16
|
14
|
14
|
259
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.128
|
10.738
|
31
|
9.925
|
12.403
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.285
|
6.263
|
7.282
|
5.101
|
10.255
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.817
|
15.495
|
33.641
|
14.972
|
19.000
|
12. Thu nhập khác
|
349
|
291
|
7.121
|
349
|
317
|
13. Chi phí khác
|
229
|
324
|
321
|
220
|
461
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
121
|
-33
|
6.800
|
129
|
-145
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.938
|
15.463
|
40.441
|
15.101
|
18.855
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.972
|
926
|
12.296
|
2.938
|
3.549
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.972
|
926
|
12.296
|
2.938
|
3.549
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.965
|
14.537
|
28.145
|
12.163
|
15.306
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.965
|
14.537
|
28.145
|
12.163
|
15.306
|