I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48.355
|
58.204
|
50.363
|
78.489
|
108.138
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-68.862
|
-55.391
|
-48.246
|
-63.753
|
-73.431
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-919
|
-1.323
|
-1.132
|
-2.088
|
-2.269
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-601
|
-547
|
-196
|
-292
|
-1.079
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.514
|
4.042
|
2.148
|
11.626
|
4.658
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.668
|
-4.057
|
-2.641
|
-20.991
|
-19.868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.182
|
929
|
296
|
2.990
|
16.148
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.146
|
0
|
0
|
5
|
1.042
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
595
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
20
|
15
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15
|
20
|
15
|
5
|
1.637
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.650
|
0
|
0
|
2.500
|
2.950
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.900
|
0
|
-315
|
-42
|
-6.432
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
4.161
|
-711
|
-711
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1.578
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13.489
|
-711
|
-1.026
|
2.458
|
-3.482
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.322
|
237
|
-715
|
5.454
|
14.303
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
474
|
1.797
|
2.034
|
4.047
|
6.538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.796
|
2.034
|
1.319
|
9.502
|
20.841
|