Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 80.061 113.536 112.032 96.474 101.267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 811 783 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 79.250 112.753 112.032 96.474 101.267
4. Giá vốn hàng bán 66.670 101.828 109.770 88.056 94.764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.580 10.925 2.262 8.418 6.503
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14 7 5 18 3
7. Chi phí tài chính 652 714 449 126 911
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.609 714 449 126 891
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.885 7.827 8.536 6.668 7.646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.408 1.108 2.032 1.383 2.308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.648 1.283 -8.750 259 -4.359
12. Thu nhập khác 1.028 1.098 3.709 494 685
13. Chi phí khác 39 42 255 55 77
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 989 1.056 3.454 440 608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.637 2.338 -5.296 699 -3.752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.637 2.338 -5.296 699 -3.752
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.637 2.338 -5.296 699 -3.752