1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
80.061
|
113.536
|
112.032
|
96.474
|
101.267
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
811
|
783
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
79.250
|
112.753
|
112.032
|
96.474
|
101.267
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66.670
|
101.828
|
109.770
|
88.056
|
94.764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.580
|
10.925
|
2.262
|
8.418
|
6.503
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
7
|
5
|
18
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
652
|
714
|
449
|
126
|
911
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.609
|
714
|
449
|
126
|
891
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.885
|
7.827
|
8.536
|
6.668
|
7.646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.408
|
1.108
|
2.032
|
1.383
|
2.308
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.648
|
1.283
|
-8.750
|
259
|
-4.359
|
12. Thu nhập khác
|
1.028
|
1.098
|
3.709
|
494
|
685
|
13. Chi phí khác
|
39
|
42
|
255
|
55
|
77
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
989
|
1.056
|
3.454
|
440
|
608
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.637
|
2.338
|
-5.296
|
699
|
-3.752
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.637
|
2.338
|
-5.296
|
699
|
-3.752
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.637
|
2.338
|
-5.296
|
699
|
-3.752
|