I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-67.426
|
-32.581
|
-119.808
|
-23.410
|
-77.804
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
77.406
|
61.324
|
35.989
|
45.322
|
52.880
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.050
|
14.693
|
15.131
|
14.986
|
15.102
|
- Các khoản dự phòng
|
-70
|
2.316
|
1.143
|
0
|
15
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-1.280
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-827
|
-1.954
|
-538
|
-57
|
-39
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
63.253
|
36.437
|
20.253
|
30.393
|
37.803
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
11.113
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.981
|
28.742
|
-83.820
|
21.912
|
-24.924
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
75.595
|
-84.710
|
-106.300
|
29.343
|
-12.190
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-62.945
|
-60.570
|
139.917
|
-7.660
|
11.744
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.285
|
224.504
|
55.569
|
-24.654
|
797
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.098
|
-24.647
|
1.280
|
683
|
1.618
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.984
|
-717
|
-24.802
|
-18.667
|
18.667
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-518
|
-26
|
-141
|
-5.272
|
-967
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
-14.318
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.176
|
-14.295
|
6.268
|
-1.640
|
1.736
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.335
|
68.283
|
-12.029
|
-5.956
|
-17.837
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.816
|
17.448
|
-2
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
360
|
48.762
|
70.509
|
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-704
|
-1.325
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.549
|
2.147
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
519
|
3.828
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-176
|
199
|
-111
|
46
|
26
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11.364
|
71.059
|
70.396
|
46
|
28
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.101
|
-80.355
|
64.124
|
43.071
|
51.994
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67.131
|
-54.565
|
-120.341
|
-36.656
|
-32.650
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46.030
|
-134.920
|
-56.217
|
6.415
|
19.345
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.331
|
4.422
|
2.150
|
506
|
1.536
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.895
|
21.564
|
25.987
|
28.138
|
28.644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.564
|
25.987
|
28.137
|
28.644
|
30.180
|