Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.154 1.699 -67.426 -32.581 -119.808
2. Điều chỉnh cho các khoản 44.105 38.601 77.406 61.324 35.989
- Khấu hao TSCĐ 18.640 15.567 15.050 14.693 15.131
- Các khoản dự phòng 0 0 -70 2.316 1.143
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -1.280 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.216 -506 -827 -1.954 -538
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 27.680 23.541 63.253 36.437 20.253
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 11.113 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51.259 40.300 9.981 28.742 -83.820
- Tăng, giảm các khoản phải thu -214.152 91.908 75.595 -84.710 -106.300
- Tăng, giảm hàng tồn kho 21.724 39.320 -62.945 -60.570 139.917
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 147.333 -138.504 23.285 224.504 55.569
- Tăng giảm chi phí trả trước 941 -1.144 2.098 -24.647 1.280
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.239 -7.644 -9.984 -717 -24.802
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -99 -5.574 -518 -26 -141
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.431 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.619 -295 -10.176 -14.295 6.268
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.421 18.367 27.335 68.283 -12.029
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41.556 -8.816 8.816 17.448 -2
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 360 48.762 70.509
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.483 -1.075 -704 -1.325 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 933 7.079 2.549 2.147 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 519 3.828 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 728 296 -176 199 -111
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.379 -2.516 11.364 71.059 70.396
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 95.029 79.129 21.101 -80.355 64.124
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -85.446 -116.027 -67.131 -54.565 -120.341
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9.583 -36.899 -46.030 -134.920 -56.217
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -41.216 -21.048 -7.331 4.422 2.150
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 94.760 49.943 28.895 21.564 25.987
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53.544 28.895 21.564 25.987 28.137