TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
767.218
|
780.935
|
1.026.721
|
924.121
|
1.585.254
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90.330
|
39.965
|
43.310
|
33.885
|
45.240
|
1. Tiền
|
70.830
|
19.431
|
32.686
|
26.262
|
37.488
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19.500
|
20.534
|
10.624
|
7.623
|
7.753
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12.000
|
12.000
|
15.000
|
12.000
|
512.003
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.000
|
12.000
|
15.000
|
12.000
|
512.003
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
558.243
|
623.635
|
867.389
|
778.270
|
925.938
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
111.862
|
96.616
|
303.028
|
216.630
|
310.446
|
2. Trả trước cho người bán
|
105.100
|
98.034
|
104.033
|
130.866
|
131.850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
84.930
|
127.600
|
86.918
|
92.490
|
97.782
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
261.643
|
307.212
|
379.182
|
344.043
|
391.640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.291
|
-5.826
|
-5.772
|
-5.759
|
-5.780
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.101
|
8.182
|
9.186
|
9.493
|
7.547
|
1. Hàng tồn kho
|
9.101
|
8.182
|
9.186
|
9.493
|
7.547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97.544
|
97.153
|
91.835
|
90.473
|
94.525
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.723
|
4.314
|
3.584
|
3.472
|
3.384
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
93.758
|
92.689
|
88.210
|
86.958
|
91.104
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
63
|
149
|
42
|
43
|
37
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.131.441
|
3.131.011
|
2.951.702
|
3.043.628
|
2.975.207
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95.614
|
106.689
|
106.094
|
166.434
|
107.014
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
42.900
|
42.900
|
42.000
|
42.900
|
42.900
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
52.714
|
63.789
|
64.094
|
123.534
|
64.114
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.063.176
|
2.054.256
|
2.037.817
|
2.021.996
|
1.811.052
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.860.695
|
1.852.865
|
1.834.199
|
1.820.222
|
1.686.989
|
- Nguyên giá
|
2.370.200
|
2.383.831
|
2.383.386
|
2.390.081
|
2.152.924
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-509.506
|
-530.965
|
-549.187
|
-569.859
|
-465.935
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.937
|
0
|
4.055
|
3.954
|
3.852
|
- Nguyên giá
|
4.895
|
0
|
4.058
|
4.058
|
4.058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.958
|
0
|
-3
|
-105
|
-206
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
199.544
|
201.390
|
199.563
|
197.821
|
120.211
|
- Nguyên giá
|
244.164
|
247.837
|
247.837
|
247.837
|
154.998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.620
|
-46.446
|
-48.273
|
-50.016
|
-34.786
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
357.913
|
361.040
|
394.791
|
399.617
|
415.855
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
357.913
|
361.040
|
394.791
|
399.617
|
415.855
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
523.170
|
524.189
|
334.249
|
382.795
|
582.166
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
306.879
|
307.897
|
229.332
|
225.672
|
232.276
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
218.329
|
218.329
|
106.955
|
156.956
|
348.928
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.038
|
-2.038
|
-2.038
|
-2.833
|
-2.038
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82.764
|
76.522
|
70.923
|
65.445
|
56.696
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78.164
|
71.922
|
67.044
|
60.748
|
51.926
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.599
|
4.599
|
3.879
|
4.698
|
4.769
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
8.804
|
8.316
|
7.828
|
7.340
|
2.425
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.898.659
|
3.911.946
|
3.978.422
|
3.967.748
|
4.560.461
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.779.656
|
2.838.129
|
2.858.322
|
2.882.817
|
3.436.840
|
I. Nợ ngắn hạn
|
764.434
|
718.245
|
1.354.783
|
1.347.769
|
1.576.106
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
375.766
|
382.061
|
984.207
|
1.011.164
|
1.182.552
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
157.864
|
97.311
|
120.895
|
124.468
|
151.755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51.380
|
47.661
|
44.953
|
60.651
|
67.902
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63.263
|
49.426
|
56.439
|
27.056
|
63.055
|
6. Phải trả người lao động
|
11.513
|
11.748
|
9.630
|
9.746
|
2.672
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47.696
|
57.029
|
50.303
|
44.147
|
53.772
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.128
|
6.307
|
5.774
|
7.484
|
958
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
50.660
|
66.693
|
82.580
|
63.053
|
53.440
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
164
|
10
|
3
|
2
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.015.222
|
2.119.884
|
1.503.539
|
1.535.049
|
1.860.734
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
25.100
|
25.100
|
19.600
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
133.006
|
122.270
|
101.641
|
123.169
|
101.545
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.851.044
|
1.941.341
|
1.346.641
|
1.361.462
|
1.746.978
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29.809
|
29.809
|
28.794
|
29.454
|
10.848
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.119.002
|
1.073.817
|
1.120.100
|
1.084.931
|
1.123.621
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.119.002
|
1.073.817
|
1.120.100
|
1.084.931
|
1.123.621
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18.568
|
18.568
|
18.568
|
18.568
|
18.568
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.547
|
-34.422
|
11.862
|
-29.243
|
13.042
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.326
|
10.654
|
10.654
|
10.654
|
10.654
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.221
|
-45.076
|
1.208
|
-39.897
|
2.389
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.476
|
2.259
|
2.258
|
8.194
|
4.598
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.898.659
|
3.911.946
|
3.978.422
|
3.967.748
|
4.560.461
|