1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
462.011
|
183.215
|
644.612
|
744.863
|
709.628
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11
|
0
|
14
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
461.999
|
183.215
|
644.598
|
744.863
|
709.628
|
4. Giá vốn hàng bán
|
352.304
|
209.149
|
442.306
|
477.950
|
527.073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
109.695
|
-25.934
|
202.292
|
266.913
|
182.555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
102.762
|
192.756
|
63.175
|
82.051
|
296.444
|
7. Chi phí tài chính
|
63.610
|
72.259
|
134.149
|
205.224
|
305.297
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62.105
|
65.857
|
116.234
|
180.263
|
245.425
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.811
|
-8.705
|
-4.097
|
10.773
|
-3.960
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.930
|
14.101
|
28.599
|
34.441
|
44.477
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
105.462
|
68.388
|
83.218
|
95.595
|
82.535
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.645
|
3.368
|
15.404
|
24.476
|
42.730
|
12. Thu nhập khác
|
9.421
|
4.305
|
1.865
|
2.006
|
6.351
|
13. Chi phí khác
|
5.294
|
1.421
|
2.957
|
3.130
|
10.951
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.127
|
2.884
|
-1.092
|
-1.124
|
-4.600
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.772
|
6.252
|
14.313
|
23.352
|
38.130
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.306
|
2.317
|
12.835
|
20.636
|
37.200
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-580
|
821
|
-1.737
|
-571
|
-699
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.726
|
3.138
|
11.098
|
20.065
|
36.501
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.046
|
3.113
|
3.215
|
3.288
|
1.629
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
833
|
1.215
|
617
|
67
|
-760
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.213
|
1.898
|
2.598
|
3.221
|
2.389
|