I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.772
|
6.252
|
14.313
|
23.352
|
4.309
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.652
|
-72.171
|
105.499
|
142.631
|
162.252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56.628
|
44.562
|
42.241
|
59.285
|
141.657
|
- Các khoản dự phòng
|
269
|
3.324
|
4.506
|
-4.916
|
683
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-99.348
|
-185.914
|
-57.480
|
-92.001
|
-368.605
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62.105
|
65.857
|
116.234
|
180.263
|
414.440
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.424
|
-65.919
|
119.812
|
165.983
|
192.484
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52.223
|
-176.250
|
-86.102
|
-166.698
|
-269.813
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.201
|
1.637
|
-2.893
|
577
|
1.151
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.806
|
19.909
|
207.732
|
30.445
|
164.639
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.660
|
18.300
|
4.556
|
-54.676
|
59.598
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
-150.502
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-51.719
|
-54.938
|
-111.419
|
0
|
-403.835
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.401
|
-4.366
|
-1.262
|
-13.090
|
-35.434
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62.194
|
-261.628
|
130.424
|
-187.961
|
-291.210
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-207.830
|
-5.229
|
-333.265
|
-749.901
|
57.877
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
128
|
0
|
838
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34.380
|
-74.813
|
42.000
|
-31.200
|
-546.005
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.799
|
72.862
|
-74.530
|
30.390
|
-762.204
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-189.991
|
-124.431
|
-306.511
|
-125.170
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
73.186
|
213.201
|
68.353
|
274.809
|
692.021
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.015
|
3.487
|
22.489
|
75.315
|
15.726
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-165.211
|
19.516
|
-399.256
|
-707.097
|
-666.918
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
6.496
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
543.521
|
649.831
|
1.446.487
|
1.663.868
|
3.073.948
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-404.115
|
-497.216
|
-1.115.354
|
-755.971
|
-2.225.477
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-232
|
-452
|
|
-4
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
139.174
|
152.162
|
331.133
|
907.893
|
854.967
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36.158
|
-89.950
|
62.302
|
12.834
|
-103.161
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68.891
|
105.144
|
15.194
|
77.496
|
91.143
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
105.051
|
15.194
|
77.496
|
90.330
|
45.240
|