1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,202,249
|
1,464,037
|
1,162,565
|
729,154
|
1,152,739
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,202,249
|
1,464,037
|
1,162,565
|
729,154
|
1,152,739
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,162,871
|
1,407,139
|
1,103,056
|
687,373
|
1,072,333
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39,378
|
56,898
|
59,509
|
41,781
|
80,406
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,351
|
11,672
|
23,047
|
32,049
|
15,243
|
7. Chi phí tài chính
|
3,293
|
2,643
|
3,225
|
4,959
|
5,587
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,625
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,489
|
19,063
|
25,466
|
25,054
|
30,834
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28,572
|
46,864
|
53,866
|
43,817
|
59,227
|
12. Thu nhập khác
|
212
|
9
|
183
|
65
|
227
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
61
|
160
|
130
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
212
|
9
|
122
|
-95
|
97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28,784
|
46,873
|
53,988
|
43,721
|
59,324
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,604
|
913
|
10,075
|
6,408
|
13,890
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,604
|
913
|
10,075
|
6,408
|
13,890
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,180
|
45,960
|
43,913
|
37,314
|
45,434
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,180
|
45,960
|
43,913
|
37,314
|
45,434
|