Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.785 46.873 53.988 43.721 102.443
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.317 -4.608 -10.514 -21.845 -1.573
- Khấu hao TSCĐ 2.602 2.539 2.343 2.138 4.043
- Các khoản dự phòng 4.863 622 3.067 564 -684
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 221 775 142 351 829
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.002 -8.544 -16.067 -24.898 -9.417
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.468 42.265 43.474 21.877 97.214
- Tăng, giảm các khoản phải thu -64.342 -36.551 87.405 -25.561 -151.238
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 46.033 4.863 -76.649 8.289 74.103
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.052 -420 -461 -436 1.011
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.885 -8.321 -9.011 -7.270 -15.163
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.395 -676 -1.124 -852 -2.589
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.932 1.160 43.635 -3.954 3.338
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.990 -199 -1.838 -405 -3.578
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 245 0 613 64 325
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.489 0 -15.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 560 929 0 40.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -4.392 -2.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.134 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.175 7.936 15.884 17.110 7.750
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.942 5.040 588 14.768 44.497
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 4.270 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13.500 -13.500 -18.512 -14.612 -26.867
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13.500 -13.500 -14.242 -14.612 -26.867
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.626 -7.300 29.980 -3.797 20.968
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74.035 63.166 55.560 85.975 67.188
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 34 -306 435 10 -11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 66.443 55.560 85.975 82.188 85.191