Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 0 0 0
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 2.447.705 2.246.160 2.368.870 2.677.422 3.153.316
3- Các khoản giảm trừ 1.107.866 861.612 1.088.239 1.342.886 1.604.258
- Phí nhượng tái bảo hiểm 950.800 973.384 1.094.026 1.298.855 1.413.286
- Giảm phí bảo hiểm 37.883 -10.588 -58.280 -101.092 -61.760
- Hoàn phí bảo hiểm 119.182 -101.184 52.493 145.123 252.732
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0 66.901
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 216.931 205.118 214.834 263.950 326.316
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 15.074 16.196 18.843 31.567 28.040
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.571.844 1.605.862 1.514.308 1.630.053 1.903.415
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 356.430 856.128 495.404 248.693
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 593.883 481.530 776.838 1.204.849
10. Các khoản giảm trừ 579.287 548.472 616.506 562.583 632.980
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 579.287 548.472 616.506 562.583 632.980
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 0
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 371.026 307.655 360.427 462.948 571.870
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 59.766 83.031 -15.752 -13.771 215.564
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 14.892 12.699 12.711 13.555 6.372
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.032.923 1.072.722 919.690 960.178 943.356
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1.032.923 1.072.722 919.690 960.178 943.356
+ Chi hoa hồng 1.002.846 1.049.235 892.990 821.561 886.196
+ Chi giám định tổn thất 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 30.076 23.487 26.701 138.618 57.160
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 38.838 32.381 39.783 39.164 33.144
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.478.607 1.476.107 1.277.076 1.489.812 1.737.162
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 93.238 129.755 237.232 140.241 166.253
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 6.559 6.179 4.330 -5.053 4.558
20. Chi phí bán hàng 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 84.658 89.519 109.913 126.721 117.463
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 383
23. Doanh thu hoạt động tài chính 371.650 440.196 346.769 474.108 425.244
24. Chi hoạt động tài chính 47.870 95.917 55.557 23.169 32.410
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 323.780 344.279 291.212 450.939 392.834
26. Thu nhập hoạt động khác 642 628 986 2.193 2.653
27. Chi phí hoạt động khác 1.589 416 726 821 937
28. Lợi nhuận hoạt động khác -947 212 260 1.372 1.716
29. Tổng lợi nhuận kế toán 377.193 423.287 462.905 499.943 481.042
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 377.193 423.287 462.905 499.943 481.042
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 377.193 423.287 462.905 499.943 481.042
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 66.122 76.231 84.538 76.440 76.117
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 311.072 347.056 378.366 423.503 404.925
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -1.173 107 -1.772 2.014 -466
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 312.244 346.949 380.138 421.488 405.392