Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 387.658 910.859 785.203 765.840 691.414
3- Các khoản giảm trừ 147.680 470.089 421.686 380.799 331.683
- Phí nhượng tái bảo hiểm 236.363 376.803 409.943 359.241 267.299
- Giảm phí bảo hiểm 18.681 -26.938 -43.660 -18.721 27.559
- Hoàn phí bảo hiểm -107.363 120.224 55.404 40.279 36.825
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 55.178 79.919 80.085 77.677 88.635
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2.063 16.075 5.543 2.121 4.301
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 297.218 536.765 449.145 464.838 452.667
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 0
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 248.693 357.477 313.609 279.263 254.500
10. Các khoản giảm trừ 164.227 184.025 177.229 137.861 133.865
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 164.227 184.025 177.229 137.861 133.865
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 84.466 173.453 136.380 141.401 120.635
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 39.969 -21.500 -18.634 280.474 -24.776
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 1.265 5.339 3.751 4.054 -6.771
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 167.686 297.030 214.172 198.960 233.194
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 167.686 297.030 214.172 198.960 233.194
+ Chi hoa hồng 155.709 258.397 196.727 205.120 225.952
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 11.977 38.632 17.445 -6.160 7.242
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 8.467 12.582 11.643 4.823 4.097
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 293.386 454.321 335.669 624.889 322.283
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 3.832 82.444 113.476 -160.051 130.384
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá -8.281 1.351 692 1.426 1.090
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.057 42.216 40.916 -878 35.209
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 99.605 126.323 110.629 96.840 91.453
24. Chi hoạt động tài chính 6.914 3.089 10.639 7.773 10.910
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 92.691 123.234 99.990 89.066 80.544
26. Thu nhập hoạt động khác 210 193 721 260 1.479
27. Chi phí hoạt động khác 223 202 234 295 206
28. Lợi nhuận hoạt động khác -13 -9 486 -34 1.273
29. Tổng lợi nhuận kế toán 64.640 177.385 185.370 -63.892 182.178
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 64.640 177.385 185.370 -63.892 182.178
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 64.640 177.385 185.370 -63.892 182.178
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 12.043 34.191 28.951 -17.935 30.910
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52.597 143.194 156.419 -45.957 151.268
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -1.060 -1.142 63 126 486
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 53.657 144.336 156.356 -46.083 150.782