1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
387.658
|
910.859
|
785.203
|
765.840
|
691.414
|
3- Các khoản giảm trừ
|
147.680
|
470.089
|
421.686
|
380.799
|
331.683
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
236.363
|
376.803
|
409.943
|
359.241
|
267.299
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
18.681
|
-26.938
|
-43.660
|
-18.721
|
27.559
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-107.363
|
120.224
|
55.404
|
40.279
|
36.825
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
55.178
|
79.919
|
80.085
|
77.677
|
88.635
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2.063
|
16.075
|
5.543
|
2.121
|
4.301
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
297.218
|
536.765
|
449.145
|
464.838
|
452.667
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
248.693
|
357.477
|
313.609
|
279.263
|
254.500
|
10. Các khoản giảm trừ
|
164.227
|
184.025
|
177.229
|
137.861
|
133.865
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
164.227
|
184.025
|
177.229
|
137.861
|
133.865
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
84.466
|
173.453
|
136.380
|
141.401
|
120.635
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
39.969
|
-21.500
|
-18.634
|
280.474
|
-24.776
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
1.265
|
5.339
|
3.751
|
4.054
|
-6.771
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
167.686
|
297.030
|
214.172
|
198.960
|
233.194
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
167.686
|
297.030
|
214.172
|
198.960
|
233.194
|
+ Chi hoa hồng
|
155.709
|
258.397
|
196.727
|
205.120
|
225.952
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
11.977
|
38.632
|
17.445
|
-6.160
|
7.242
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
8.467
|
12.582
|
11.643
|
4.823
|
4.097
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
293.386
|
454.321
|
335.669
|
624.889
|
322.283
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
3.832
|
82.444
|
113.476
|
-160.051
|
130.384
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
-8.281
|
1.351
|
692
|
1.426
|
1.090
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.057
|
42.216
|
40.916
|
-878
|
35.209
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
99.605
|
126.323
|
110.629
|
96.840
|
91.453
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
6.914
|
3.089
|
10.639
|
7.773
|
10.910
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
92.691
|
123.234
|
99.990
|
89.066
|
80.544
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
210
|
193
|
721
|
260
|
1.479
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
223
|
202
|
234
|
295
|
206
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-13
|
-9
|
486
|
-34
|
1.273
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
64.640
|
177.385
|
185.370
|
-63.892
|
182.178
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
64.640
|
177.385
|
185.370
|
-63.892
|
182.178
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
64.640
|
177.385
|
185.370
|
-63.892
|
182.178
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
12.043
|
34.191
|
28.951
|
-17.935
|
30.910
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52.597
|
143.194
|
156.419
|
-45.957
|
151.268
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
-1.060
|
-1.142
|
63
|
126
|
486
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
53.657
|
144.336
|
156.356
|
-46.083
|
150.782
|