I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.110
|
-3.029
|
6.611
|
-2.202
|
6.981
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-841
|
8.352
|
9.039
|
10.182
|
4.619
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.054
|
1.031
|
1.028
|
1.009
|
975
|
- Các khoản dự phòng
|
10
|
-592
|
-569
|
-304
|
-229
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
182
|
-779
|
-747
|
2.790
|
-1.752
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.240
|
5.830
|
5.409
|
2.259
|
1.240
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.154
|
2.861
|
3.919
|
4.428
|
4.386
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5.951
|
5.323
|
15.649
|
7.979
|
11.600
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.212
|
-23.846
|
-54.802
|
-74.211
|
66.173
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.986
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24.640
|
-33.393
|
-28.419
|
83.913
|
-59.538
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.707
|
397
|
218
|
477
|
394
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-6.780
|
6.780
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.154
|
-2.861
|
1.591
|
-9.937
|
-4.386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-701
|
-549
|
549
|
-1.270
|
-3.075
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
556
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-556
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.353
|
-54.928
|
-71.994
|
13.731
|
11.168
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-556
|
0
|
|
|
-61
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
121
|
188
|
|
37
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.637
|
-1.500
|
-3.000
|
-3.189
|
-5.150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.102
|
2.945
|
13.700
|
42.349
|
3.337
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
16.525
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.030
|
527
|
1.343
|
2.893
|
22.777
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.060
|
2.160
|
12.043
|
42.090
|
37.428
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
233.458
|
249.210
|
268.703
|
278.266
|
234.576
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-211.102
|
-220.299
|
-196.782
|
-295.462
|
-247.678
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.356
|
28.911
|
71.921
|
-17.197
|
-13.102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37.770
|
-23.857
|
11.971
|
38.625
|
35.494
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81.993
|
119.557
|
96.544
|
109.267
|
144.934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-206
|
845
|
752
|
-2.958
|
1.781
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
119.557
|
96.544
|
109.267
|
144.934
|
182.209
|