Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.110 -3.029 6.611 -2.202 6.981
2. Điều chỉnh cho các khoản -841 8.352 9.039 10.182 4.619
- Khấu hao TSCĐ 1.054 1.031 1.028 1.009 975
- Các khoản dự phòng 10 -592 -569 -304 -229
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 182 -779 -747 2.790 -1.752
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.240 5.830 5.409 2.259 1.240
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.154 2.861 3.919 4.428 4.386
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5.951 5.323 15.649 7.979 11.600
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7.212 -23.846 -54.802 -74.211 66.173
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.986 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24.640 -33.393 -28.419 83.913 -59.538
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.707 397 218 477 394
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -6.780 6.780 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.154 -2.861 1.591 -9.937 -4.386
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -701 -549 549 -1.270 -3.075
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 556 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -556 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.353 -54.928 -71.994 13.731 11.168
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -556 0 -61
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 121 188 37 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5.637 -1.500 -3.000 -3.189 -5.150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.102 2.945 13.700 42.349 3.337
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 16.525
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.030 527 1.343 2.893 22.777
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.060 2.160 12.043 42.090 37.428
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 233.458 249.210 268.703 278.266 234.576
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -211.102 -220.299 -196.782 -295.462 -247.678
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22.356 28.911 71.921 -17.197 -13.102
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 37.770 -23.857 11.971 38.625 35.494
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81.993 119.557 96.544 109.267 144.934
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -206 845 752 -2.958 1.781
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 119.557 96.544 109.267 144.934 182.209