1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.054.728
|
2.578.511
|
2.612.644
|
2.231.693
|
2.571.135
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.054.728
|
2.578.511
|
2.612.644
|
2.231.693
|
2.571.135
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.407.604
|
1.627.194
|
1.630.915
|
1.439.665
|
1.614.716
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
647.124
|
951.316
|
981.729
|
792.028
|
956.419
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
84.766
|
24.957
|
37.807
|
27.525
|
68.246
|
7. Chi phí tài chính
|
38.632
|
65.376
|
48.165
|
42.159
|
55.386
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36.219
|
41.892
|
35.739
|
35.673
|
33.796
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-17.896
|
-27.801
|
-309.818
|
-13.038
|
-1.194
|
9. Chi phí bán hàng
|
554.876
|
503.921
|
427.040
|
441.152
|
570.463
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
332.005
|
324.421
|
359.930
|
276.375
|
306.817
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-211.519
|
54.754
|
-125.417
|
46.830
|
90.806
|
12. Thu nhập khác
|
6.254
|
3.810
|
2.146
|
323
|
15.758
|
13. Chi phí khác
|
3.936
|
28.321
|
303.107
|
2.643
|
40.678
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.318
|
-24.511
|
-300.960
|
-2.319
|
-24.920
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-209.201
|
30.243
|
-426.377
|
44.510
|
65.886
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.418
|
25.416
|
-7.210
|
30.284
|
58.300
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
269.369
|
15.895
|
2.055
|
29.161
|
-7.046
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
279.787
|
41.311
|
-5.155
|
59.445
|
51.254
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-488.988
|
-11.068
|
-421.222
|
-14.935
|
14.632
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-26.760
|
-19.564
|
-8.720
|
-10.090
|
-14.394
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-462.228
|
8.496
|
-412.502
|
-4.845
|
29.026
|