Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.054.728 2.578.511 2.612.644 2.231.693 2.571.135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.054.728 2.578.511 2.612.644 2.231.693 2.571.135
4. Giá vốn hàng bán 1.407.604 1.627.194 1.630.915 1.439.665 1.614.716
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 647.124 951.316 981.729 792.028 956.419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 84.766 24.957 37.807 27.525 68.246
7. Chi phí tài chính 38.632 65.376 48.165 42.159 55.386
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36.219 41.892 35.739 35.673 33.796
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -17.896 -27.801 -309.818 -13.038 -1.194
9. Chi phí bán hàng 554.876 503.921 427.040 441.152 570.463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 332.005 324.421 359.930 276.375 306.817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -211.519 54.754 -125.417 46.830 90.806
12. Thu nhập khác 6.254 3.810 2.146 323 15.758
13. Chi phí khác 3.936 28.321 303.107 2.643 40.678
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.318 -24.511 -300.960 -2.319 -24.920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -209.201 30.243 -426.377 44.510 65.886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.418 25.416 -7.210 30.284 58.300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 269.369 15.895 2.055 29.161 -7.046
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 279.787 41.311 -5.155 59.445 51.254
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -488.988 -11.068 -421.222 -14.935 14.632
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -26.760 -19.564 -8.720 -10.090 -14.394
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -462.228 8.496 -412.502 -4.845 29.026