Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.176.529 2.258.964 2.054.728 2.578.511 2.612.644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.176.529 2.258.964 2.054.728 2.578.511 2.612.644
4. Giá vốn hàng bán 1.389.034 1.374.689 1.407.604 1.627.194 1.630.915
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 787.495 884.275 647.124 951.316 981.729
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.399 28.038 84.766 24.957 37.807
7. Chi phí tài chính 44.460 28.787 38.632 65.376 48.165
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.312 31.485 36.219 41.892 35.739
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -44.431 -23.076 -17.896 -27.801 -309.818
9. Chi phí bán hàng 584.630 484.785 554.876 503.921 427.040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 352.120 301.549 332.005 324.421 359.930
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -214.747 74.116 -211.519 54.754 -125.417
12. Thu nhập khác 7.914 6.346 6.254 3.810 2.146
13. Chi phí khác 49.823 15.145 3.936 28.321 303.107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -41.910 -8.800 2.318 -24.511 -300.960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -256.657 65.316 -209.201 30.243 -426.377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.049 68.120 10.418 25.416 -7.210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22.387 28.577 269.369 15.895 2.055
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 34.436 96.697 279.787 41.311 -5.155
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -291.093 -31.381 -488.988 -11.068 -421.222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -61.249 -45.082 -26.760 -19.564 -8.720
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -229.844 13.701 -462.228 8.496 -412.502