Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 383.280 253.979 -943.379 -577.199 -584.530
2. Điều chỉnh cho các khoản 300.455 149.959 587.811 965.717 1.269.993
- Khấu hao TSCĐ 385.153 325.986 339.201 413.575 563.803
- Các khoản dự phòng 118.404 668 180.204 179.940 297.602
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 695 17 -7.967 -14.058 -18.048
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -203.797 -176.712 76.374 301.992 281.300
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 84.267 145.335
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 683.735 403.938 -355.568 388.518 685.463
- Tăng, giảm các khoản phải thu -256.769 -810.388 608.747 200.956 24.626
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.932 6.465 30.466 15.609 36.238
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 99.282 815.306 97.722 635.867 429.444
- Tăng giảm chi phí trả trước 100.572 59.587 -51.981 -203.925 -89.118
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -82.574 -137.925
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -133.212 -121.715 -140.067 -60.141 -95.963
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 490.676 353.193 189.320 894.309 852.765
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -445.143 -375.887 -1.486.752 -966.516 -1.292.501
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 743 179 11.305 429 22.684
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -530.438 0 0 -797.426
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 134.226 0 2.132.263 191.494 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -117.887 -145.630 -1.261.164 -28.881 -1.251.921
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 16.423 623.499
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 244.044 214.479 146.403 48.576 36.592
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -184.018 -837.298 -457.945 -738.475 -2.659.072
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 475.514 286.607 162.913 14.933 231.951
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -202.599 -4.628 -18.595 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 174.125 269.906 1.830.202 2.612.875
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -791.059 -2.156.469
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -32.496
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 272.915 456.104 414.224 1.054.076 655.862
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 579.574 -28.000 145.599 1.209.909 -1.150.445
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.890.207 2.495.234 2.467.217 2.629.077 3.837.907
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -17 1.969 -739 5.445
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.469.783 2.467.217 2.615.095 3.838.248 2.692.907