Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.758 9.349 15.963 12.610 31.094
2. Điều chỉnh cho các khoản -46.939 -19.533 -23.693 26.831 -2.873
- Khấu hao TSCĐ 1.823 1.820 1.810 1.786 1.718
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -417 0 -330 -191 33
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -48.345 -21.353 -25.172 25.236 -4.623
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.181 -10.183 -7.729 39.441 28.221
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.032 63.378 33.879 -2.693 -15.658
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.897 14.630 45.358 -25.945 -2.344
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 29.961 -1.565 -563 9.630 -8.030
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 260 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -230.000 0 5
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -510 -1.164 -1.847
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -706 0 -47 1.721
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -62.738 65.750 69.780 20.385 2.069
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.000 0 -168.700 -690.000 -75.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 83.700 190.000 75.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.472 32.310 -27.402 -28.055 -4.753
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.528 32.310 -112.402 -528.055 -4.753
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -525 0 -547 -546
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -365.400 0 -146.160 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -365.925 0 -146.707 -546
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -437.191 98.060 -189.329 -507.669 -3.230
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.121.871 685.293 783.353 594.024 86.355
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 615 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 685.295 783.353 594.024 86.355 83.125