I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.758
|
9.349
|
15.963
|
12.610
|
31.094
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-46.939
|
-19.533
|
-23.693
|
26.831
|
-2.873
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.823
|
1.820
|
1.810
|
1.786
|
1.718
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-417
|
0
|
-330
|
-191
|
33
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48.345
|
-21.353
|
-25.172
|
25.236
|
-4.623
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.181
|
-10.183
|
-7.729
|
39.441
|
28.221
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.032
|
63.378
|
33.879
|
-2.693
|
-15.658
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.897
|
14.630
|
45.358
|
-25.945
|
-2.344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.961
|
-1.565
|
-563
|
9.630
|
-8.030
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
260
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-230.000
|
0
|
|
|
5
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-510
|
-1.164
|
|
-1.847
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-706
|
0
|
|
-47
|
1.721
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-62.738
|
65.750
|
69.780
|
20.385
|
2.069
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
0
|
-168.700
|
-690.000
|
-75.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
83.700
|
190.000
|
75.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.472
|
32.310
|
-27.402
|
-28.055
|
-4.753
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.528
|
32.310
|
-112.402
|
-528.055
|
-4.753
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-525
|
0
|
-547
|
|
-546
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-365.400
|
0
|
-146.160
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-365.925
|
0
|
-146.707
|
|
-546
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-437.191
|
98.060
|
-189.329
|
-507.669
|
-3.230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.121.871
|
685.293
|
783.353
|
594.024
|
86.355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
615
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
685.295
|
783.353
|
594.024
|
86.355
|
83.125
|