TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.567
|
24.191
|
28.816
|
19.299
|
19.256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.640
|
847
|
2.869
|
3.430
|
453
|
1. Tiền
|
3.640
|
847
|
2.869
|
3.430
|
453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.232
|
10.173
|
10.863
|
2.337
|
7.757
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
1.293
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.844
|
990
|
1.587
|
620
|
1.917
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.388
|
9.182
|
9.277
|
424
|
5.840
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.240
|
10.128
|
10.648
|
8.164
|
9.685
|
1. Hàng tồn kho
|
10.240
|
10.128
|
10.648
|
8.164
|
9.685
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.456
|
3.043
|
4.436
|
5.368
|
1.361
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
578
|
548
|
556
|
568
|
572
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
873
|
2.489
|
3.874
|
4.795
|
783
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
275.790
|
269.825
|
262.017
|
254.351
|
247.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
270.617
|
264.097
|
257.576
|
251.197
|
244.747
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
270.617
|
264.097
|
257.576
|
251.197
|
244.747
|
- Nguyên giá
|
562.316
|
562.316
|
562.316
|
562.316
|
562.316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-291.699
|
-298.220
|
-304.741
|
-311.119
|
-317.569
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.901
|
5.652
|
4.364
|
3.077
|
2.233
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.901
|
5.652
|
4.364
|
3.077
|
2.233
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
302.357
|
294.015
|
290.833
|
273.650
|
266.313
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
344.518
|
340.515
|
351.480
|
340.678
|
344.869
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.843
|
44.708
|
50.806
|
45.606
|
52.038
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.520
|
20.132
|
25.551
|
25.750
|
26.765
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.644
|
16.849
|
12.674
|
11.606
|
13.374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.505
|
4
|
3.795
|
4
|
2.540
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4
|
6
|
2
|
6
|
5
|
6. Phải trả người lao động
|
287
|
188
|
286
|
300
|
398
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.708
|
6.339
|
7.270
|
7.004
|
7.384
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.171
|
1.185
|
1.223
|
931
|
1.568
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
308.675
|
295.807
|
300.674
|
295.071
|
292.831
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
36.166
|
36.907
|
40.106
|
38.912
|
38.114
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
272.509
|
258.900
|
260.568
|
256.160
|
254.717
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-42.161
|
-46.500
|
-60.647
|
-67.028
|
-78.557
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-42.161
|
-46.500
|
-60.647
|
-67.028
|
-78.557
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.762
|
150.762
|
150.762
|
150.762
|
150.762
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
905
|
905
|
905
|
905
|
905
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-193.828
|
-198.167
|
-212.314
|
-218.695
|
-230.223
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-162.166
|
-162.166
|
-162.166
|
-212.314
|
-212.913
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-31.662
|
-36.001
|
-50.148
|
-6.381
|
-17.310
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
302.357
|
294.015
|
290.833
|
273.650
|
266.313
|