Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165.270 854.607 749.879 248.728 180.235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 165.270 854.607 749.879 248.728 180.235
4. Giá vốn hàng bán 132.293 708.128 652.906 191.035 130.218
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.977 146.479 96.973 57.693 50.017
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33.360 16.093 86.875 133.923 22.251
7. Chi phí tài chính 31.356 24.856 16.114 21.898 2.792
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.928 24.781 14.315 20.099 1.228
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 10.950 15.113 15.756 17.510 16.399
9. Chi phí bán hàng 699 4.130 597 939 6.412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.658 24.766 58.625 26.900 56.976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.574 123.933 124.269 159.389 22.487
12. Thu nhập khác 620 187 454 2.472 88
13. Chi phí khác 674 383 1.152 3.074 3.918
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -53 -196 -699 -603 -3.830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.521 123.737 123.570 158.786 18.657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.949 14.433 15.698 12.279 9.228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17.479 -654 6.673 4.306 2.777
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -4.531 13.778 22.371 16.585 12.006
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.052 109.958 101.199 142.201 6.651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.286 -8 -2.543 1.414 -178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.766 109.967 103.741 140.787 6.830