1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.548
|
165.270
|
854.607
|
749.879
|
248.728
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.548
|
165.270
|
854.607
|
749.879
|
248.728
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.279
|
132.293
|
708.128
|
652.906
|
191.035
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.269
|
32.977
|
146.479
|
96.973
|
57.693
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
176.674
|
33.360
|
16.093
|
86.875
|
133.923
|
7. Chi phí tài chính
|
128.124
|
31.356
|
24.856
|
16.114
|
21.898
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
126.129
|
29.928
|
24.781
|
14.315
|
20.099
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13.351
|
10.950
|
15.113
|
15.756
|
17.510
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.360
|
699
|
4.130
|
597
|
939
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.087
|
22.658
|
24.766
|
58.625
|
26.900
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
73.723
|
22.574
|
123.933
|
124.269
|
159.389
|
12. Thu nhập khác
|
1.147
|
620
|
187
|
454
|
2.472
|
13. Chi phí khác
|
2.508
|
674
|
383
|
1.152
|
3.074
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.361
|
-53
|
-196
|
-699
|
-603
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
72.362
|
22.521
|
123.737
|
123.570
|
158.786
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.208
|
12.949
|
14.433
|
15.698
|
12.279
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11.701
|
-17.479
|
-654
|
6.673
|
4.306
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.507
|
-4.531
|
13.778
|
22.371
|
16.585
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
69.855
|
27.052
|
109.958
|
101.199
|
142.201
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-22.173
|
3.286
|
-8
|
-2.543
|
1.414
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
92.029
|
23.766
|
109.967
|
103.741
|
140.787
|