I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
391.896
|
397.684
|
661.198
|
634.827
|
564.098
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
115.543
|
24.873
|
211.643
|
382.791
|
-72.651
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.289
|
20.229
|
35.081
|
47.839
|
66.985
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.121
|
50.063
|
124.237
|
13.417
|
-23.977
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-107.966
|
-159.558
|
-141.337
|
-142.806
|
-613.785
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
202.341
|
114.140
|
193.662
|
464.341
|
374.190
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
507.440
|
422.557
|
872.841
|
1.017.619
|
367.512
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
287.723
|
1.875.105
|
929.374
|
40.425
|
-476.433
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
267.035
|
-1.242.765
|
-673.670
|
-1.779.058
|
786.931
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.636.478
|
-965.358
|
-186.387
|
359.871
|
-414.424
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-138.451
|
174.269
|
81.920
|
53.214
|
27.769
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-205.344
|
-84.572
|
-225.529
|
-265.175
|
-298.443
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-142.448
|
-122.207
|
-42.139
|
-181.431
|
-63.200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
20
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26
|
-37
|
|
-60
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.212.407
|
56.993
|
756.430
|
-754.596
|
-70.286
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-211.714
|
-578.549
|
-1.154.014
|
-54.557
|
-50.955
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.740
|
1.261
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-169.432
|
-42.926
|
-1.034.548
|
-313.587
|
-446.137
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
174.295
|
144.272
|
|
614.790
|
212.723
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
170.636
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-423.567
|
-453.120
|
-491.224
|
-472.148
|
-65.091
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
103.511
|
196.500
|
24.564
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.395
|
155.788
|
71.785
|
67.258
|
237.658
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-607.283
|
-773.274
|
-2.333.854
|
38.256
|
-87.238
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
142.000
|
0
|
9.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.701.651
|
2.254.915
|
1.892.086
|
1.318.085
|
5.138.833
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.926.724
|
-1.446.460
|
-1.080.644
|
-651.728
|
-4.816.121
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-242.767
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.225.073
|
808.455
|
953.442
|
423.589
|
331.712
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
380.051
|
92.174
|
-623.982
|
-292.750
|
174.188
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
650.500
|
1.030.552
|
1.122.726
|
488.447
|
191.400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.030.552
|
1.122.726
|
498.744
|
195.697
|
457.372
|