1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
421,164
|
502,825
|
778,029
|
437,667
|
496,024
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,701
|
364
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
415,464
|
502,461
|
778,029
|
437,667
|
496,024
|
4. Giá vốn hàng bán
|
529,820
|
463,294
|
543,766
|
445,787
|
426,666
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-114,356
|
39,168
|
234,263
|
-8,120
|
69,359
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,020
|
10,687
|
18,116
|
7,175
|
11,191
|
7. Chi phí tài chính
|
61,015
|
88,344
|
94,127
|
50,430
|
38,899
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
58,440
|
86,047
|
65,538
|
43,475
|
35,177
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-641
|
-166
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,370
|
6,867
|
12,335
|
5,592
|
6,118
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,453
|
24,770
|
28,888
|
30,875
|
36,168
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-202,815
|
-70,292
|
117,029
|
-87,842
|
-635
|
12. Thu nhập khác
|
886
|
117,559
|
162,137
|
656,088
|
229,334
|
13. Chi phí khác
|
100,999
|
47,006
|
61,717
|
7,827
|
7,858
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-100,113
|
70,553
|
100,420
|
648,260
|
221,476
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-302,928
|
261
|
217,449
|
560,419
|
220,840
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,023
|
2,361
|
2,903
|
2,648
|
2,969
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,023
|
2,361
|
2,903
|
2,648
|
2,969
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-305,951
|
-2,100
|
214,546
|
557,771
|
217,871
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-305,951
|
-2,100
|
214,546
|
557,771
|
217,871
|