Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 428.756 140.848 260.058 178.858 236.598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 10 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 428.756 140.838 260.058 178.858 236.598
4. Giá vốn hàng bán 370.211 114.395 212.830 137.715 188.036
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.545 26.443 47.228 41.142 48.562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.276 2.074 528 540 263
7. Chi phí tài chính 10.148 5.867 9.692 10.136 12.804
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.766 5.713 8.139 9.227 11.281
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 22.332 12.895 14.828 12.660 12.130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.006 11.691 13.554 17.684 17.745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.335 -1.936 9.683 1.202 6.145
12. Thu nhập khác 5.143 3.024 79 8.142 1.764
13. Chi phí khác 3.620 42 412 7.362 1.677
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.523 2.982 -333 779 87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.858 1.046 9.350 1.982 6.232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.465 533 2.532 1.477 2.703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -77 17
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.465 533 2.532 1.400 2.721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.392 513 6.818 581 3.511
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.552 138 977 -125 67
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.841 375 5.840 1.131 3.443