Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -20.154 -2.731 2.872 4.187 204
2. Điều chỉnh cho các khoản 16.919 3.375 -3.511 -3.662 -387
- Khấu hao TSCĐ 249 17 22 6 9
- Các khoản dự phòng 971 2.194 560 -1.818 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 15.699 1.142 -5.402 -1.865 -507
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 23 124 15 111
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 1.184 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3.235 645 -639 525 -183
- Tăng, giảm các khoản phải thu 64 17.964 87 515 0
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22 -278 468 -30 37
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0 32 1
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -16 -111
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -51 -53 0 0 -29
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.729 9 387 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -134 0 0 0 96
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -648 18.286 303 1.025 -188
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.745 5.323 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -121.900 -60.400 -57.000 -34.580 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 80.100 60.000 60.000 21.374 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6.900 -30.000 -30.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49.300 10.797 0 15.800 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.643 2.346 766 1.991 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.988 -11.935 -26.234 4.585 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.000 1.500 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -1.300 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -88 -10 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -88 9.990 1.500 -1.300 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.251 16.342 -24.431 4.310 -188
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.460 8.712 25.054 622 4.933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.712 25.054 622 4.933 292