1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
5,323
|
0
|
5,916
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
5,323
|
0
|
5,916
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
3,747
|
0
|
5,788
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
1,576
|
0
|
128
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,858
|
6,237
|
5,646
|
4,154
|
1,268
|
7. Chi phí tài chính
|
1,319
|
2,803
|
1,572
|
-1,545
|
338
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
124
|
22
|
0
|
111
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23,432
|
-3,902
|
-460
|
-958
|
1
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,903
|
940
|
742
|
677
|
727
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-24,795
|
168
|
2,873
|
4,192
|
205
|
12. Thu nhập khác
|
1,733
|
90
|
0
|
45
|
0
|
13. Chi phí khác
|
414
|
0
|
1
|
50
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,319
|
90
|
0
|
-5
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-23,477
|
258
|
2,872
|
4,187
|
204
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
405
|
244
|
0
|
154
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6,040
|
790
|
-51
|
-42
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,040
|
1,195
|
193
|
-42
|
155
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-29,516
|
-937
|
2,679
|
4,229
|
49
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-29,516
|
-937
|
2,679
|
4,229
|
49
|