Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 965,074 1,055,491 1,085,743 1,073,396 1,061,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 788,940 848,377 890,556 890,256 884,407
1. Tiền 93,940 43,377 100,556 65,256 89,407
2. Các khoản tương đương tiền 695,000 805,000 790,000 825,000 795,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,028 114,856 101,893 99,849 83,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,787 77,394 66,592 63,595 52,628
2. Trả trước cho người bán 8,889 10,021 5,514 4,002 5,318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,468 27,558 29,903 32,419 25,881
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117 -117 -117 -167 -167
IV. Tổng hàng tồn kho 90,008 91,150 91,784 83,200 92,676
1. Hàng tồn kho 90,008 91,150 91,784 83,200 92,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,097 1,108 1,510 90 1,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,097 1,108 1,355 90 1,209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 155 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 634,405 601,052 530,069 487,213 453,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 266 266 266 266 266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 266 266 266 266 266
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 612,699 579,345 508,311 465,455 431,749
1. Tài sản cố định hữu hình 590,884 557,684 486,803 444,100 410,547
- Nguyên giá 4,271,321 4,271,321 4,271,321 4,271,321 4,273,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,680,437 -3,713,637 -3,784,518 -3,827,221 -3,863,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,814 21,661 21,508 21,355 21,201
- Nguyên giá 28,251 28,251 28,251 28,251 28,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,437 -6,590 -6,743 -6,896 -7,050
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,676 10,676 10,741 10,741 10,741
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 64,500 64,500 64,500 64,500 64,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -53,824 -53,824 -53,759 -53,759 -53,759
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,765 10,765 10,752 10,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10,765 10,765 10,752 10,752
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,599,479 1,656,543 1,615,812 1,560,609 1,515,459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 483,041 520,685 447,057 371,116 407,578
I. Nợ ngắn hạn 300,283 357,985 301,413 243,863 298,496
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,506 66,026 71,381 60,493 59,384
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34,557 34,423 30,457 20,766 21,165
4. Người mua trả tiền trước 120 116 120 121 124
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,343 21,906 10,823 8,970 23,158
6. Phải trả người lao động 43,659 80,352 80,808 26,545 38,863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,448 33,670 9,395 13,715 15,078
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34,745 30,468 33,758 34,196 41,521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 70,195 64,542 48,237 68,053 63,578
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,711 26,481 16,433 11,005 35,625
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 182,758 162,700 145,644 127,253 109,081
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 182,758 162,700 145,644 127,253 109,081
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,116,437 1,135,858 1,168,655 1,189,493 1,107,882
I. Vốn chủ sở hữu 1,116,437 1,135,858 1,168,655 1,189,493 1,107,882
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 798,667 798,667 798,667 798,667 798,667
2. Thặng dư vốn cổ phần 123 123 23 123 123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,492 213,492 213,492 213,492 213,492
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,155 123,576 156,474 177,211 95,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,092 47,092 47,092 157,928 50,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,064 76,484 109,382 19,284 44,964
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,599,479 1,656,543 1,615,712 1,560,609 1,515,459