TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
965,074
|
1,055,491
|
1,085,743
|
1,073,396
|
1,061,952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
788,940
|
848,377
|
890,556
|
890,256
|
884,407
|
1. Tiền
|
93,940
|
43,377
|
100,556
|
65,256
|
89,407
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
695,000
|
805,000
|
790,000
|
825,000
|
795,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,028
|
114,856
|
101,893
|
99,849
|
83,660
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50,787
|
77,394
|
66,592
|
63,595
|
52,628
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,889
|
10,021
|
5,514
|
4,002
|
5,318
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25,468
|
27,558
|
29,903
|
32,419
|
25,881
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-117
|
-117
|
-117
|
-167
|
-167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90,008
|
91,150
|
91,784
|
83,200
|
92,676
|
1. Hàng tồn kho
|
90,008
|
91,150
|
91,784
|
83,200
|
92,676
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,097
|
1,108
|
1,510
|
90
|
1,209
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,097
|
1,108
|
1,355
|
90
|
1,209
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
155
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
634,405
|
601,052
|
530,069
|
487,213
|
453,507
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
612,699
|
579,345
|
508,311
|
465,455
|
431,749
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
590,884
|
557,684
|
486,803
|
444,100
|
410,547
|
- Nguyên giá
|
4,271,321
|
4,271,321
|
4,271,321
|
4,271,321
|
4,273,578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,680,437
|
-3,713,637
|
-3,784,518
|
-3,827,221
|
-3,863,031
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,814
|
21,661
|
21,508
|
21,355
|
21,201
|
- Nguyên giá
|
28,251
|
28,251
|
28,251
|
28,251
|
28,251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,437
|
-6,590
|
-6,743
|
-6,896
|
-7,050
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,676
|
10,676
|
10,741
|
10,741
|
10,741
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
64,500
|
64,500
|
64,500
|
64,500
|
64,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53,824
|
-53,824
|
-53,759
|
-53,759
|
-53,759
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,765
|
10,765
|
10,752
|
|
10,752
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10,765
|
10,765
|
10,752
|
|
10,752
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,599,479
|
1,656,543
|
1,615,812
|
1,560,609
|
1,515,459
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
483,041
|
520,685
|
447,057
|
371,116
|
407,578
|
I. Nợ ngắn hạn
|
300,283
|
357,985
|
301,413
|
243,863
|
298,496
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
63,506
|
66,026
|
71,381
|
60,493
|
59,384
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34,557
|
34,423
|
30,457
|
20,766
|
21,165
|
4. Người mua trả tiền trước
|
120
|
116
|
120
|
121
|
124
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,343
|
21,906
|
10,823
|
8,970
|
23,158
|
6. Phải trả người lao động
|
43,659
|
80,352
|
80,808
|
26,545
|
38,863
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,448
|
33,670
|
9,395
|
13,715
|
15,078
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34,745
|
30,468
|
33,758
|
34,196
|
41,521
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
70,195
|
64,542
|
48,237
|
68,053
|
63,578
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30,711
|
26,481
|
16,433
|
11,005
|
35,625
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
182,758
|
162,700
|
145,644
|
127,253
|
109,081
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
182,758
|
162,700
|
145,644
|
127,253
|
109,081
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,116,437
|
1,135,858
|
1,168,655
|
1,189,493
|
1,107,882
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,116,437
|
1,135,858
|
1,168,655
|
1,189,493
|
1,107,882
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
798,667
|
798,667
|
798,667
|
798,667
|
798,667
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
123
|
123
|
23
|
123
|
123
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
213,492
|
213,492
|
213,492
|
213,492
|
213,492
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,155
|
123,576
|
156,474
|
177,211
|
95,600
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47,092
|
47,092
|
47,092
|
157,928
|
50,635
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57,064
|
76,484
|
109,382
|
19,284
|
44,964
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,599,479
|
1,656,543
|
1,615,712
|
1,560,609
|
1,515,459
|