DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,27 | 7,23 | 6,66 | 9,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,67 | 7,05 | 7,07 | 9,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,70 | 0,65 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,47 | 1,44 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 946,22 | 1.180,18 | 1.076,62 | 1.118,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,82 | 24,73 | -8,77 | 3,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,73 | 16,39 | 18,37 | 22,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,89 | 11,02 | 11,48 | 14,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,29 | 79,94 | 79,98 | 89,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,70 | 80,10 | 77,06 | 77,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,49 | 34,80 | 36,82 | 33,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,11 | 37,54 | 38,15 | 56,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,75 | 13,18 | 16,93 | 18,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 289,63 | 233,11 | 319,40 | 354,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 389,07 | 499,93 | 659,47 | 784,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 2,97 | 3,33 | 3,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,83 | 2,54 | 3,00 | 3,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,55 | 0,43 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,47 | 0,44 | 0,38 |