DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,20 | 1,71 | 2,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,48 | 6,53 | 11,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,18 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,46 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 259,22 | 297,26 | 294,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,33 | 14,68 | -1,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,06 | 21,99 | 21,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,83 | 9,92 | 15,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,30 | 86,75 | 92,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,65 | 75,94 | 78,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,93 | 35,26 | 31,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,24 | 41,89 | 52,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,29 | 15,82 | 17,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 339,73 | 324,00 | 336,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 664,79 | 697,51 | 784,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,21 | 2,95 | 3,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,91 | 2,69 | 3,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,36 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,46 | 0,38 |