I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,367
|
25,203
|
9,674
|
-20,374
|
-103,272
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,352
|
17,656
|
12,155
|
-45,364
|
52,219
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,172
|
15,245
|
21,204
|
22,452
|
20,757
|
- Các khoản dự phòng
|
17,459
|
-1,709
|
-5,256
|
6,283
|
27,306
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
52
|
-352
|
-466
|
-819
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,183
|
-938
|
-10,181
|
-79,298
|
-236
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
898
|
5,006
|
6,739
|
5,665
|
5,212
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,719
|
42,859
|
21,828
|
-65,737
|
-51,053
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,426
|
-35,155
|
33,721
|
27,596
|
12,320
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36,190
|
-62,352
|
7,685
|
28,478
|
31,469
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,936
|
127,367
|
-85,454
|
-4,246
|
-3,130
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,758
|
-14,503
|
9,788
|
9,522
|
-2,528
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-806
|
-3,815
|
-4,894
|
-7,000
|
-3,066
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,876
|
-5,953
|
-1,898
|
-6,072
|
-21,861
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-709
|
-116
|
-14
|
-87
|
-40
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-47,982
|
48,330
|
-19,238
|
-17,547
|
-37,889
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,613
|
-35,397
|
-38,389
|
-5,273
|
-761
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24,166
|
1,447
|
11,192
|
108,581
|
17,130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,948
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,278
|
38
|
185
|
483
|
236
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31,779
|
-33,911
|
-27,012
|
103,791
|
16,606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76,817
|
159,308
|
199,939
|
51,400
|
90,268
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,129
|
-190,361
|
-142,274
|
-134,388
|
-56,701
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-10,239
|
-12,075
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,687
|
-31,054
|
57,665
|
-93,228
|
21,492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,484
|
-16,635
|
11,415
|
-6,984
|
209
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,783
|
24,272
|
7,636
|
18,934
|
11,950
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-1
|
-118
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,272
|
7,636
|
18,934
|
11,950
|
12,158
|