Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q2 2020 Q3 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.359 40.384 30.129 36.610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.359 40.384 30.129 36.610
4. Giá vốn hàng bán 33.639 30.494 21.204 24.636
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.720 9.890 8.925 11.973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 2 1 1
7. Chi phí tài chính 572 580 383 326
-Trong đó: Chi phí lãi vay 572 580 383 326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.136 7.792 7.732 9.026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.405 631 1.118 959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.618 889 -307 1.664
12. Thu nhập khác 1 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 83 183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 0 -83 -183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.619 889 -390 1.481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 324 178 0 296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 324 178 0 296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.295 711 -390 1.185
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.295 711 -390 1.185