1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.359
|
40.384
|
30.129
|
36.610
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.359
|
40.384
|
30.129
|
36.610
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.639
|
30.494
|
21.204
|
24.636
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.720
|
9.890
|
8.925
|
11.973
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
2
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
572
|
580
|
383
|
326
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
572
|
580
|
383
|
326
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.136
|
7.792
|
7.732
|
9.026
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.405
|
631
|
1.118
|
959
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.618
|
889
|
-307
|
1.664
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
83
|
183
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
0
|
-83
|
-183
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.619
|
889
|
-390
|
1.481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
324
|
178
|
0
|
296
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
324
|
178
|
0
|
296
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.295
|
711
|
-390
|
1.185
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.295
|
711
|
-390
|
1.185
|