単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -100,285 -172,400 -92,850 -186,000 -86,050
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 53,960 183,672 3,173 265,250 4,648
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4. Cổ tức đã nhận 1,078
5. Tiền lãi đã thu 3,798 5,741
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -106 -72 -64 -74 -88
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 28,994 143,145 3,195 7,537 2,395
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4,360 -65,687 -5,680 -7,635 -5,951
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,796 93,534 -92,225 84,819 -85,046
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -108 -186 -39 -23
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -108 -186 -39 -23
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
3.Tiền vay gốc
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -21,904 93,347 -92,264 84,796 -85,046
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 22,274 370 93,717 1,453 86,249
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 22,274 370 93,717 1,453 86,249
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 22,274 370 93,717 1,453 86,249
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 370 93,717 1,453 86,249 1,203
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 370 93,716 1,453 86,249 1,203
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 370 93,716 1,453 86,249 1,203
Các khoản tương đương tiền 1
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ