I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-100,285
|
-172,400
|
-92,850
|
-186,000
|
-86,050
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
53,960
|
183,672
|
3,173
|
265,250
|
4,648
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
|
1,078
|
|
|
|
5. Tiền lãi đã thu
|
|
3,798
|
|
5,741
|
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
|
|
|
|
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
|
|
|
|
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-106
|
-72
|
-64
|
-74
|
-88
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28,994
|
143,145
|
3,195
|
7,537
|
2,395
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,360
|
-65,687
|
-5,680
|
-7,635
|
-5,951
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,796
|
93,534
|
-92,225
|
84,819
|
-85,046
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-108
|
-186
|
-39
|
-23
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-108
|
-186
|
-39
|
-23
|
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-21,904
|
93,347
|
-92,264
|
84,796
|
-85,046
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
22,274
|
370
|
93,717
|
1,453
|
86,249
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
22,274
|
370
|
93,717
|
1,453
|
86,249
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
22,274
|
370
|
93,717
|
1,453
|
86,249
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
370
|
93,717
|
1,453
|
86,249
|
1,203
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
370
|
93,716
|
1,453
|
86,249
|
1,203
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
370
|
93,716
|
1,453
|
86,249
|
1,203
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
1
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|