I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-172.400
|
-92.850
|
-186.000
|
-86.050
|
-194.064
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
183.672
|
3.173
|
265.250
|
4.648
|
473.249
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
1.078
|
|
|
|
1.499
|
5. Tiền lãi đã thu
|
3.798
|
|
5.741
|
|
6.946
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
|
|
|
|
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
|
|
|
|
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-72
|
-64
|
-74
|
-88
|
-100
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
143.145
|
3.195
|
7.537
|
2.395
|
6.914
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-65.687
|
-5.680
|
-7.635
|
-5.951
|
-78.801
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93.534
|
-92.225
|
84.819
|
-85.046
|
215.642
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-186
|
-39
|
-23
|
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-186
|
-39
|
-23
|
|
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
93.347
|
-92.264
|
84.796
|
-85.046
|
215.642
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
370
|
93.717
|
1.453
|
86.249
|
1.203
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
370
|
93.717
|
1.453
|
86.249
|
1.203
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
370
|
93.717
|
1.453
|
86.249
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
93.717
|
1.453
|
86.249
|
1.203
|
216.845
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
93.716
|
1.453
|
86.249
|
1.203
|
91.645
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
93.716
|
1.453
|
86.249
|
1.203
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
1
|
|
|
|
125.200
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|