I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-4.728
|
2.507
|
4.373
|
3.296
|
21.402
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
42
|
723
|
|
160
|
450
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-5.848
|
1.733
|
2.372
|
3.136
|
19.454
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
1.078
|
52
|
2.001
|
|
1.499
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.616
|
3.130
|
2.603
|
3.331
|
3.222
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
9
|
14
|
20
|
16
|
21
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
4.326
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
133
|
103
|
120
|
102
|
130
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
491
|
41
|
36
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
55
|
50
|
49
|
48
|
49
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
0
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
-2.423
|
5.844
|
7.201
|
6.792
|
29.150
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-829
|
12.167
|
3.266
|
1.554
|
6.411
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
87
|
|
|
260
|
2.931
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-915
|
12.167
|
3.266
|
1.294
|
3.480
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
-5.203
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
-492
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
62
|
52
|
62
|
57
|
61
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
742
|
619
|
612
|
627
|
798
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
164
|
154
|
199
|
164
|
139
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
48
|
49
|
49
|
47
|
49
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
-306
|
13.042
|
4.189
|
2.448
|
2.255
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
1
|
|
0
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
74
|
2
|
58
|
3
|
33
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
75
|
2
|
58
|
3
|
33
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
-254
|
Cộng chi phí tài chính
|
-631
|
|
|
|
-254
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
1.728
|
1.600
|
1.919
|
1.457
|
1.571
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-3.138
|
-8.795
|
1.151
|
2.890
|
25.610
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
46
|
45
|
45
|
45
|
45
|
8.2. Chi phí khác
|
30
|
|
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
15
|
45
|
45
|
45
|
45
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-3.123
|
-8.750
|
1.196
|
2.935
|
25.655
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.808
|
1.684
|
2.090
|
1.093
|
9.682
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-4.931
|
-10.435
|
-894
|
1.842
|
15.973
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-3.123
|
-8.750
|
1.196
|
2.935
|
25.655
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-3.123
|
-8.750
|
1.196
|
2.935
|
25.655
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|