Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 9,733 -4,728 2,507 4,373 3,296
a. Lãi bán các tài sản tài chính 42 723 160
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 9,733 -5,848 1,733 2,372 3,136
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 1,078 52 2,001
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,955 1,616 3,130 2,603 3,331
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 9 14 20 16
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 185 133 103 120 102
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 656 491 41 36
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 46 55 50 49 48
1.11. Thu nhập hoạt động khác 0
Cộng doanh thu hoạt động 12,575 -2,423 5,844 7,201 6,792
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 30,810 -829 12,167 3,266 1,554
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 4,109 87 260
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 26,701 -915 12,167 3,266 1,294
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) -492
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 80 62 52 62 57
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 1,076 742 619 612 627
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 161 164 154 199 164
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 46 48 49 49 47
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 32,172 -306 13,042 4,189 2,448
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 1 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2 74 2 58 3
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2 75 2 58 3
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính -631
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 1,649 1,728 1,600 1,919 1,457
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -21,245 -3,138 -8,795 1,151 2,890
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 45 46 45 45 45
8.2. Chi phí khác 65 30
Cộng kết quả hoạt động khác -20 15 45 45 45
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -21,265 -3,123 -8,750 1,196 2,935
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -4,297 1,808 1,684 2,090 1,093
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -16,968 -4,931 -10,435 -894 1,842
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -21,265 -3,123 -8,750 1,196 2,935
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -21,265 -3,123 -8,750 1,196 2,935
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)