I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
600.263
|
411.017
|
343.626
|
176.046
|
156.228
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-273.452
|
-81.780
|
-77.331
|
-160.982
|
-138.184
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-49.518
|
-28.211
|
-26.483
|
-34.920
|
-38.527
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8.246
|
-43.321
|
-29.034
|
-22.177
|
-6.824
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
48.362
|
86.461
|
22.055
|
32.670
|
19.751
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-392.866
|
-241.342
|
-254.697
|
-96.181
|
-39.098
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-75.457
|
102.824
|
-21.863
|
-105.544
|
-46.653
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-278
|
-33
|
-4.604
|
-49
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
177
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-142.544
|
-62.479
|
-104.784
|
-530.387
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
154.685
|
36.947
|
129.617
|
609.008
|
19.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
135
|
-105
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.220
|
4.598
|
9.180
|
5.395
|
1.702
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.361
|
-21.212
|
34.156
|
79.546
|
20.548
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-110
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
-49.140
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-18.733
|
-15.914
|
-36.855
|
-21.006
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.250
|
-18.733
|
-15.914
|
-36.855
|
-21.006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-103.345
|
62.878
|
-3.621
|
-62.853
|
-47.112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
192.227
|
88.882
|
151.760
|
148.139
|
85.286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88.882
|
151.760
|
148.139
|
85.286
|
38.175
|