Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 857.886 666.092 550.519 469.014 477.906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88.882 151.760 148.139 85.286 38.175
1. Tiền 26.187 41.410 12.518 28.286 18.175
2. Các khoản tương đương tiền 62.695 110.350 135.621 57.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51.000 76.532 51.700 19.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51.000 76.532 51.700 19.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156.337 189.701 135.775 110.352 123.710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117.633 130.808 92.333 66.066 80.536
2. Trả trước cho người bán 18.492 27.054 21.783 29.312 27.402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.212 31.838 21.660 18.575 19.373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -3.602 -3.602
IV. Tổng hàng tồn kho 561.667 248.099 214.905 252.669 306.644
1. Hàng tồn kho 561.667 248.099 216.802 254.566 308.542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.897 -1.897 -1.897
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 1.707 9.377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1.707 9.377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 416.031 451.871 405.436 394.246 379.748
I. Các khoản phải thu dài hạn 49.776 41.830 41.830 41.840 41.529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 49.776 41.830 41.830 41.840 41.529
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55.949 51.798 59.668 55.566 52.414
1. Tài sản cố định hữu hình 55.949 51.798 47.698 43.597 40.444
- Nguyên giá 105.380 105.380 104.593 104.593 94.221
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.430 -53.582 -56.895 -60.997 -53.777
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 11.969 11.969 11.969
- Nguyên giá 33 33 12.002 12.002 12.002
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -33 -33 -33 -33
III. Bất động sản đầu tư 225.168 282.816 261.129 253.896 241.949
- Nguyên giá 260.352 330.212 318.160 322.764 322.764
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.184 -47.395 -57.031 -68.868 -80.816
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23.183 25.372 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23.183 25.372 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42.443 42.443 42.443 42.578 42.683
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 42.443 42.443 42.443 42.578 42.683
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.512 7.613 367 367 1.174
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.512 7.613 367 367 1.174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.273.917 1.117.964 955.955 863.260 857.654
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 817.684 593.879 378.710 309.673 307.469
I. Nợ ngắn hạn 484.512 380.252 319.732 250.866 248.713
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.076 38.811 39.590 51.980 56.676
4. Người mua trả tiền trước 68.278 43.413 71.071 42.350 34.494
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45.335 28.819 16.022 1.056 400
6. Phải trả người lao động 8.655 7.814 10.797 11.698 7.653
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41.816 0 867 252 6.118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.737 3.902 3.672 2.645 3.318
11. Phải trả ngắn hạn khác 239.853 223.841 135.703 93.939 95.389
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25.762 33.652 42.010 46.946 44.665
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 333.172 213.627 58.978 58.807 58.756
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 23.097 4.777 4.708 4.537 4.487
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.968 22.968 22.968 22.968 22.968
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 287.108 185.882 31.302 31.302 31.302
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 456.233 524.085 577.245 553.587 550.185
I. Vốn chủ sở hữu 456.233 524.085 577.245 553.587 550.185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109.200 163.800 245.700 270.269 270.269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 59.653 13.029 13.029 19.949 22.099
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8.550 12.538 12.538 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 278.830 334.717 305.977 263.370 257.817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 199.064 247.769 236.783 241.869 236.803
- LNST chưa phân phối kỳ này 79.766 86.948 69.194 21.501 21.014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.273.917 1.117.964 955.955 863.260 857.654