1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
743.720
|
760.570
|
857.599
|
964.989
|
846.784
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
4
|
0
|
2.810
|
2.403
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
743.720
|
760.565
|
857.599
|
962.179
|
844.381
|
4. Giá vốn hàng bán
|
690.216
|
708.501
|
774.068
|
871.457
|
741.449
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.503
|
52.064
|
83.531
|
90.722
|
102.932
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
73
|
76
|
94
|
438
|
7. Chi phí tài chính
|
29.503
|
29.330
|
32.300
|
40.348
|
45.218
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29.900
|
29.555
|
32.435
|
40.495
|
41.512
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.212
|
7.791
|
19.179
|
17.862
|
15.592
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.991
|
11.049
|
14.885
|
14.319
|
14.158
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.801
|
3.968
|
17.244
|
18.287
|
28.402
|
12. Thu nhập khác
|
46.679
|
15.820
|
41
|
7
|
144
|
13. Chi phí khác
|
48.175
|
16.929
|
7.258
|
4.353
|
9.288
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.496
|
-1.109
|
-7.217
|
-4.347
|
-9.144
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.305
|
2.859
|
10.028
|
13.941
|
19.258
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71
|
792
|
2.519
|
5.568
|
4.806
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
71
|
792
|
2.519
|
5.568
|
4.806
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.597
|
2.066
|
7.508
|
8.372
|
14.452
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.597
|
2.066
|
7.508
|
8.372
|
14.452
|