DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,93 | 1,12 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,99 | 1,37 | 0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,45 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,82 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 466,45 | 405,10 | 366,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47,06 | -13,15 | -9,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,07 | 0,20 | 0,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,86 | 2,75 | 2,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,56 | 62,48 | 37,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,89 | 79,56 | 76,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,15 | 131,78 | 124,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,28 | 0,26 | 0,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,79 | 4,13 | 4,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,45 | 185,02 | 211,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 417,30 | 416,18 | 425,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 2,03 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,03 | 2,01 | 1,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,82 | 0,85 |