DUPONT
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24.08 | 25.22 | 27.20 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.18 | 0.13 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63.77 | 73.31 | 71.24 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -13.82 | -13.77 | -14.35 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 19.29 | 21.59 | 21.57 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.72 | 4.14 | 0.60 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.74 | 0.05 | 0.06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.22 | 0.16 | 0.12 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -4,813.50 | -3.56 | -12.65 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -10.27 | -17.90 | -111.23 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 65.31 | 2.14 | 0.26 |
金融銀行ニュース
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 | 0.42 |