DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37.71 | 30.44 | 24.58 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71.77 | 76.77 | 73.07 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -8.48 | -17.32 | -19.95 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 26.37 | 18.73 | 14.29 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.27 | 0.31 | 1.35 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.17 | 0.05 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.11 | 0.13 | 0.10 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -3.67 | -2.16 | -12.65 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -22.63 | -22.45 | -111.23 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.05 | 0.03 | 0.17 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |