DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24.58 | 28.53 | 28.98 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 73.07 | 80.34 | 77.75 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -19.95 | -24.46 | -22.01 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 14.29 | 14.75 | 17.46 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1.35 | 0.23 | 0.24 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.05 | 0.26 | 0.05 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.10 | 0.11 | 0.10 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -12.65 | -1.81 | -1.59 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -111.23 | -112.13 | -110.54 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.17 | 0.01 | 0.01 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |