DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.79 | 16.26 | 16.99 | 19.26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14.22 | 51.52 | 42.79 | 51.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.23 | 0.30 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.46 | 1.37 | 1.33 | 1.29 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,758.41 | 13,834.06 | 20,032.55 | 22,554.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38.87 | 190.73 | 44.81 | 12.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -14.41 | 47.40 | 59.52 | 61.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23.28 | 64.37 | 53.35 | 63.82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.95 | 99.19 | 99.37 | 99.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66.42 | 80.69 | 80.72 | 80.77 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 280.75 | 170.80 | 230.90 | 199.20 |
Thời gian tồn kho | Date | 19.42 | 22.63 | 21.07 | 12.28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 40.67 | 45.98 | 53.48 | 70.35 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,881.70 | 1,063.31 | 777.64 | 658.57 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 33,879.95 | 34,887.84 | 35,957.73 | 33,061.09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 10.19 | 7.44 | 6.35 | 5.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 10.02 | 7.29 | 6.16 | 5.09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.32 | 0.33 | 0.37 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.46 | 0.37 | 0.34 | 0.29 |