DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,85 | 4,09 | 5,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 58,32 | 41,36 | 53,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,28 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.534,83 | 5.655,24 | 5.721,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,93 | 2,18 | 1,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,51 | 64,40 | 54,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 72,52 | 51,19 | 67,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,64 | 99,42 | 99,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,72 | 81,28 | 80,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 227,19 | 222,38 | 193,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,68 | 22,32 | 13,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,66 | 52,32 | 75,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 686,69 | 686,60 | 646,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36.571,11 | 36.489,60 | 32.808,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,20 | 7,02 | 5,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,91 | 6,77 | 5,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,28 | 0,29 |