DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,15 | 4,97 | 4,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 53,99 | 49,14 | 41,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,22 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.721,01 | 6.350,07 | 6.340,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,16 | 11,00 | -0,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,39 | 68,48 | 61,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 67,15 | 61,11 | 50,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,62 | 99,62 | 99,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,71 | 80,73 | 81,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 193,70 | 211,73 | 163,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,15 | 18,27 | 16,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,50 | 59,83 | 102,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 646,46 | 535,38 | 510,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32.808,56 | 33.224,00 | 27.100,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,25 | 9,24 | 4,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,01 | 8,74 | 3,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,51 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,22 | 0,29 |