DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -518,53 | 35,61 | -4,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -408,37 | 86,11 | 19,78 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -127,40 | -15,23 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 9,10 | 3,18 | 0,71 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,19 | 0,17 | 0,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 7,56 | 3,54 | -0,33 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,00 | 0,00 | 0,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |