DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 66.95 | -564.59 | -518.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.01 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 97.77 | -528.02 | -408.37 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -4.54 | -6.02 | -127.40 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 16.36 | 36.09 | 9.10 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.09 | 0.11 | 0.19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2.25 | 2.21 | 7.56 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 4.13 | 3.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.01 | 0.00 | 0.00 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |