Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 173.220 980.124 1.269.365 1.492.590 2.161.225
I. Tài sản tài chính 172.582 979.026 1.244.678 1.491.801 2.160.185
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.754 3.792 177.221 122.391 17.554
1.1. Tiền 3.754 3.792 177.221 22.391 17.554
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 100.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 50.467 409.524 329.819 480.394 445.540
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 110.000 632.120 714.880 45.218
4. Các khoản cho vay 16.359 368.516 83.266 104.648 278.166
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0
7. Các khoản phải thu 30.791 20.549 21.655 67.207 583.176
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 13.299 52.300 579.563
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 30.791 20.549 8.356 14.907 3.613
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 4.846 10.959 1.241
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 30.791 20.549 3.510 3.947 2.372
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6.756 131 242 145 206
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 64.456 66.514 355 2.135 790.325
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 637 1.098 24.687 790 1.040
1. Tạm ứng 584 369 531 509 456
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 476 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 44 47 592 275 578
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 5 5 21.775 5 5
5. Tài sản ngắn hạn khác 4 201 1.789
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 241.852 192.852 335.042 334.617 510.736
I. Tài sản tài chính dài hạn 232.120 183.420 285.030 301.550 464.225
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 232.120 183.420 285.030 301.550 464.225
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 232.120 183.420 38.000 38.000
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 7.438 6.962 6.382 5.299 6.901
1. Tài sản cố định hữu hình 2.196 2.380 2.319 1.779 3.127
- Nguyên giá 7.518 8.351 8.231 8.019 9.025
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.322 -5.971 -5.912 -6.240 -5.897
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.243 4.582 4.064 3.520 3.773
- Nguyên giá 10.016 10.016 10.159 10.316 11.479
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.774 -5.435 -6.096 -6.796 -7.706
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
V. Tài sản dài hạn khác 2.294 2.471 43.630 27.768 39.610
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 47 47 493 515 1.907
2. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 154 0
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 39.248 21.822 32.313
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2.247 2.423 3.890 5.277 5.390
5. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 415.072 1.172.976 1.604.407 1.827.207 2.671.960
C. NỢ PHẢI TRẢ 15.460 164.785 54.966 64.374 269.613
I. Nợ phải trả ngắn hạn 14.060 164.785 54.966 57.389 269.613
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 9.800 250.000
1.1. Vay ngắn hạn 0 9.800 250.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 2.970 96.050 48.810 36.310
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0 60 278
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 494 10.519 247 15.151 112
9. Người mua trả tiền trước 538 727 1.010 1.319 3.046
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.211 42.231 114 2.231 3.319
11. Phải trả người lao động 0 575 561 717 123
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 3 17
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.546 4.852 4.163 1.379 12.996
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 302 31 2 1
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
II. Nợ phải trả dài hạn 1.400 0 6.985 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 1.400
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 6.985
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 399.612 1.008.191 1.549.441 1.762.833 2.402.347
I. Vốn chủ sở hữu 399.612 1.008.191 1.549.441 1.762.833 2.402.347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340.289 731.474 1.462.947 1.536.100 2.306.100
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 340.289 731.533 1.463.066 1.536.219 2.236.219
a. Cổ phiếu phổ thông 340.289 731.533 1.463.066 1.536.219 2.236.219
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -59 -119 -119
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 69.881
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 306 306 306 306 306
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 445 445 445 445 445
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 58.572 275.966 85.743 225.982 95.496
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 59.336 166.856 172.871 215.466 228.063
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -764 109.110 -87.128 10.516 -132.567
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 415.072 1.172.976 1.604.407 1.827.207 2.671.960
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ 0
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm 0