Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 29.328 308.077 -229.471 167.661 -145.816
2. Điều chỉnh cho các khoản: 1.742 2.390 7.074 6.534 19.856
- Khấu hao TSCĐ 1.291 1.310 1.399 1.528 1.477
- Các khoản dự phòng 0 0
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 454 3.710 13.254 5.046 18.495
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -3 -2.572 -7.579 -40 -117
- Dự thu tiền lãi 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 0 -59 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 26 98 206.409 0 161.563
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 26 98 206.409 0 161.563
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -40 -109.972 -10.172 -122.055 0
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -40 -109.972 -10.172 -122.055 0
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 7.689 -618.274 -275.229 -112.636 369.321
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 0 -249.183 -116.532 -28.520 -126.709
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2.450 -16.300 -420.780 -83.680 669.662
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 3.604 -352.157 285.250 -21.382 -173.517
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác 1.634 -635 -23.167 20.947 -114
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -35.758 21.783 -2.865 -38.482 -100.832
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 -13.299 -39.001 -528.991
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -16.246 10.242 12.194 -6.551 65.854
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -7.604 6.814 171 406 -61
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -6.708 9.080 91 20 -1.340
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 391 1.370 55.796 13.104 376.523
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 721 1.460 -3.266 895 -3.221
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 228 0 591 -1 -1
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -5.966 -5.081 -40.641 -1.989
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 575 159 477 13
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -578 -2.677 -14.661 -7.830 -7.621
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.987 -395.899 -304.253 -98.978 304.091
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -2.681 -834 -819 -945 -2.169
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 -45.000 -365.060 -153.300 -1.031.306
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0 162.110 137.700 -168.563
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 3 89 7.579 40 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.678 -45.744 -196.191 -16.505 -1.202.038
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 340.201 731.473 73.153 770.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0
3. Tiền vay gốc 3.670 131.450 23.950 250.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 3.670 131.450 23.950 250.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.770 -29.970 -81.550 -12.500 -226.890
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1.770 -29.970 -81.550 -12.500 -226.890
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.900 441.681 673.873 60.653 793.110
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 2.209 38 173.429 -54.830 -104.837
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 1.544 3.754 3.792 177.221 122.391
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 1.544 3.754 3.792 177.221 22.391
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.544 0 3.792 177.221 22.391
Các khoản tương đương tiền 0 0 100.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 3.754 3.792 177.221 122.391 17.554
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 3.754 3.792 177.221 122.391 17.554
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 3.754 3.792 177.221 122.391 17.554
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0