I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
29,328
|
308,077
|
-229,471
|
167,661
|
-145,816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
1,742
|
2,390
|
7,074
|
6,534
|
19,856
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,291
|
1,310
|
1,399
|
1,528
|
1,477
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
454
|
3,710
|
13,254
|
5,046
|
18,495
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-3
|
-2,572
|
-7,579
|
-40
|
-117
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
-59
|
|
|
0
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
26
|
98
|
206,409
|
0
|
161,563
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
26
|
98
|
206,409
|
0
|
161,563
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-40
|
-109,972
|
-10,172
|
-122,055
|
0
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-40
|
-109,972
|
-10,172
|
-122,055
|
0
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
7,689
|
-618,274
|
-275,229
|
-112,636
|
369,321
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
0
|
-249,183
|
-116,532
|
-28,520
|
-126,709
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,450
|
-16,300
|
-420,780
|
-83,680
|
669,662
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
3,604
|
-352,157
|
285,250
|
-21,382
|
-173,517
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1,634
|
-635
|
-23,167
|
20,947
|
-114
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-35,758
|
21,783
|
-2,865
|
-38,482
|
-100,832
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
-13,299
|
-39,001
|
-528,991
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-16,246
|
10,242
|
12,194
|
-6,551
|
65,854
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-7,604
|
6,814
|
171
|
406
|
-61
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-6,708
|
9,080
|
91
|
20
|
-1,340
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
391
|
1,370
|
55,796
|
13,104
|
376,523
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
721
|
1,460
|
-3,266
|
895
|
-3,221
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
228
|
0
|
591
|
-1
|
-1
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-5,966
|
-5,081
|
-40,641
|
|
-1,989
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
575
|
159
|
477
|
13
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-578
|
-2,677
|
-14,661
|
-7,830
|
-7,621
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,987
|
-395,899
|
-304,253
|
-98,978
|
304,091
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-2,681
|
-834
|
-819
|
-945
|
-2,169
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
-45,000
|
-365,060
|
-153,300
|
-1,031,306
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
162,110
|
137,700
|
-168,563
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
89
|
7,579
|
40
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,678
|
-45,744
|
-196,191
|
-16,505
|
-1,202,038
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
340,201
|
731,473
|
73,153
|
770,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
3,670
|
131,450
|
23,950
|
|
250,000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
3,670
|
131,450
|
23,950
|
|
250,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,770
|
-29,970
|
-81,550
|
-12,500
|
-226,890
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1,770
|
-29,970
|
-81,550
|
-12,500
|
-226,890
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,900
|
441,681
|
673,873
|
60,653
|
793,110
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
2,209
|
38
|
173,429
|
-54,830
|
-104,837
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1,544
|
3,754
|
3,792
|
177,221
|
122,391
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1,544
|
3,754
|
3,792
|
177,221
|
22,391
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1,544
|
0
|
3,792
|
177,221
|
22,391
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
100,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
3,754
|
3,792
|
177,221
|
122,391
|
17,554
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
3,754
|
3,792
|
177,221
|
122,391
|
17,554
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
3,754
|
3,792
|
177,221
|
122,391
|
17,554
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|