DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -103,11 | 52,99 | -112,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,14 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -111,50 | 70,58 | -87,06 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -3,08 | -1,89 | -15,84 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 12,86 | 2,27 | 20,19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4,11 | 0,02 | 0,10 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 6,42 | 0,68 | 2,75 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 2,29 | 0,20 | 4,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,83 | 0,00 | 0,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |