Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 38.202 6.254 55.989 -148.077 -60.340
2. Điều chỉnh cho các khoản: -4.060 1.818 3.983 44.350 -30.295
- Khấu hao TSCĐ 893 496 1.028 165 -211
- Các khoản dự phòng
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 1.329 1.330 3.015 1.609 12.541
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 23.327 -8 -60 25.810 -25.858
- Dự thu tiền lãi -29.589 16.737 -16.737
- Các khoản điều chỉnh khác -21 30 -30
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -41.253 -761 11.186 160.069 -8.932
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -41.253 -761 11.186 160.069 -8.932
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 46.253 -5.275 -10.171 15.445
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 46.253 -5.275 -10.171 15.445
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 178.969 264.904 -330.784 552.300 -71.880
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -99.469 72.392 -250.415 221.415 -170.101
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 96.500 163.000 29.730 249.932 272.218
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -14.571 29.010 -109.485 101.887 -194.930
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 198.626 -22.974 22.974
- Tăng (giảm) các tài sản khác -2.118 502 -615 2.040 -2.040
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -88.079 -357.775 348.177 -1.149.994 1.013.912
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -52.100 -32.861 -261.255 -59.426 -190.330
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -1.221 10.913 37.413 -37.894 55.792
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 168 116 -159 109 -126
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 98 -1.112 1.390 -395 -1.223
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 12.952 -333.393 585.222 -1.057.541 1.348.527
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -9.949 105 -11.662 22.184 -13.777
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -37.870 39 -39 -15.039 15.039
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -985 985 -1.989
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 553 65 149 -201
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -710 -1.583 -1.813 -3.125 -197.799
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 130.031 -90.835 78.380 -541.351 857.911
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -733 -4.190 7.217 -5.196
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác -146.300 -849.356 686.681 -868.631
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 137.700 64.186 -64.186 -168.563
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 6 98 -98
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.327 -789.359 629.810 -1.042.488
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 770.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 126.890 -126.890 250.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 126.890 -126.890 250.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36.310 -190.580
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -36.310 -190.580
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 896.890 -163.200 59.420
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 120.704 -90.835 185.910 -74.742 -125.157
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 1.687 122.391 31.556 217.466 142.724
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 1.687 22.391 1.556 177.466 1.724
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.687 22.391 1.556 177.466 1.724
Các khoản tương đương tiền 100.000 30.000 40.000 141.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 122.391 31.556 217.466 142.724 17.567
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 122.391 1.556 177.466 1.724 17.567
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 122.391 1.556 177.466 1.724 17.567
Các khoản tương đương tiền 30.000 40.000 141.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ