I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
38.202
|
6.254
|
55.989
|
-148.077
|
-60.340
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-4.060
|
1.818
|
3.983
|
44.350
|
-30.295
|
- Khấu hao TSCĐ
|
893
|
496
|
1.028
|
165
|
-211
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
1.329
|
1.330
|
3.015
|
1.609
|
12.541
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
23.327
|
-8
|
-60
|
25.810
|
-25.858
|
- Dự thu tiền lãi
|
-29.589
|
|
|
16.737
|
-16.737
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
-21
|
|
|
30
|
-30
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-41.253
|
-761
|
11.186
|
160.069
|
-8.932
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-41.253
|
-761
|
11.186
|
160.069
|
-8.932
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
46.253
|
-5.275
|
-10.171
|
|
15.445
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
46.253
|
-5.275
|
-10.171
|
|
15.445
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
0
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
178.969
|
264.904
|
-330.784
|
552.300
|
-71.880
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-99.469
|
72.392
|
-250.415
|
221.415
|
-170.101
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
96.500
|
163.000
|
29.730
|
249.932
|
272.218
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-14.571
|
29.010
|
-109.485
|
101.887
|
-194.930
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
198.626
|
|
|
-22.974
|
22.974
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-2.118
|
502
|
-615
|
2.040
|
-2.040
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
0
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-88.079
|
-357.775
|
348.177
|
-1.149.994
|
1.013.912
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-52.100
|
-32.861
|
-261.255
|
-59.426
|
-190.330
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-1.221
|
10.913
|
37.413
|
-37.894
|
55.792
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
168
|
116
|
-159
|
109
|
-126
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
98
|
-1.112
|
1.390
|
-395
|
-1.223
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
12.952
|
-333.393
|
585.222
|
-1.057.541
|
1.348.527
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-9.949
|
105
|
-11.662
|
22.184
|
-13.777
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-37.870
|
39
|
-39
|
-15.039
|
15.039
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
|
-985
|
985
|
-1.989
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
553
|
|
65
|
149
|
-201
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-710
|
-1.583
|
-1.813
|
-3.125
|
-197.799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
130.031
|
-90.835
|
78.380
|
-541.351
|
857.911
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-733
|
|
-4.190
|
7.217
|
-5.196
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
-146.300
|
|
-849.356
|
686.681
|
-868.631
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
137.700
|
|
64.186
|
-64.186
|
-168.563
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
|
|
98
|
-98
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.327
|
|
-789.359
|
629.810
|
-1.042.488
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
770.000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
|
126.890
|
-126.890
|
250.000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
|
126.890
|
-126.890
|
250.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-36.310
|
-190.580
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
-36.310
|
-190.580
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
896.890
|
-163.200
|
59.420
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
120.704
|
-90.835
|
185.910
|
-74.742
|
-125.157
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.687
|
122.391
|
31.556
|
217.466
|
142.724
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.687
|
22.391
|
1.556
|
177.466
|
1.724
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.687
|
22.391
|
1.556
|
177.466
|
1.724
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
100.000
|
30.000
|
40.000
|
141.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
122.391
|
31.556
|
217.466
|
142.724
|
17.567
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
122.391
|
1.556
|
177.466
|
1.724
|
17.567
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
122.391
|
1.556
|
177.466
|
1.724
|
17.567
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
30.000
|
40.000
|
141.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|