I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
6,254
|
55,989
|
-148,077
|
-60,340
|
11,045
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
1,818
|
3,983
|
44,350
|
-30,295
|
-1,434
|
- Khấu hao TSCĐ
|
496
|
1,028
|
165
|
-211
|
425
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
1,330
|
3,015
|
1,609
|
12,541
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-8
|
-60
|
25,810
|
-25,858
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
16,737
|
-16,737
|
-1,859
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
30
|
-30
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-761
|
11,186
|
160,069
|
-8,932
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-761
|
11,186
|
160,069
|
-8,932
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-5,275
|
-10,171
|
|
15,445
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-5,275
|
-10,171
|
|
15,445
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
0
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
264,904
|
-330,784
|
552,300
|
-71,880
|
-882,264
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
72,392
|
-250,415
|
221,415
|
-170,101
|
185,334
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
163,000
|
29,730
|
249,932
|
272,218
|
-850,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
29,010
|
-109,485
|
101,887
|
-194,930
|
-217,598
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
-22,974
|
22,974
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
502
|
-615
|
2,040
|
-2,040
|
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
0
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-357,775
|
348,177
|
-1,149,994
|
1,013,912
|
-544,154
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-32,861
|
-261,255
|
-59,426
|
-190,330
|
-533,720
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
10,913
|
37,413
|
-37,894
|
55,792
|
-1,859
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
116
|
-159
|
109
|
-126
|
72
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-1,112
|
1,390
|
-395
|
-1,223
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-333,393
|
585,222
|
-1,057,541
|
1,348,527
|
-6,142
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
105
|
-11,662
|
22,184
|
-13,777
|
427
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
39
|
-39
|
-15,039
|
15,039
|
-354
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
-985
|
985
|
-1,989
|
-427
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
65
|
149
|
-201
|
1,241
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,583
|
-1,813
|
-3,125
|
-197,799
|
-3,392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-90,835
|
78,380
|
-541,351
|
857,911
|
-1,416,807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
-4,190
|
7,217
|
-5,196
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
-849,356
|
686,681
|
-868,631
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
64,186
|
-64,186
|
-168,563
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
98
|
-98
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-789,359
|
629,810
|
-1,042,488
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
770,000
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
126,890
|
-126,890
|
250,000
|
1,403,602
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
126,890
|
-126,890
|
250,000
|
1,403,602
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-36,310
|
-190,580
|
0
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
-36,310
|
-190,580
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
896,890
|
-163,200
|
59,420
|
1,403,602
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-90,835
|
185,910
|
-74,742
|
-125,157
|
-13,205
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
122,391
|
31,556
|
217,466
|
142,724
|
17,554
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
22,391
|
1,556
|
177,466
|
1,724
|
17,554
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
22,391
|
1,556
|
177,466
|
1,724
|
17,554
|
Các khoản tương đương tiền
|
100,000
|
30,000
|
40,000
|
141,000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
31,556
|
217,466
|
142,724
|
17,567
|
4,350
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
1,556
|
177,466
|
1,724
|
17,567
|
4,350
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1,556
|
177,466
|
1,724
|
17,567
|
4,350
|
Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
40,000
|
141,000
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|