TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.530.411
|
1.480.425
|
2.270.644
|
2.238.703
|
2.115.341
|
I. Tài sản tài chính
|
1.529.801
|
1.479.455
|
2.269.960
|
2.237.614
|
2.114.609
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122.391
|
31.556
|
217.466
|
142.724
|
17.567
|
1.1. Tiền
|
22.391
|
1.556
|
177.466
|
1.724
|
17.567
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
100.000
|
30.000
|
40.000
|
141.000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
480.394
|
408.002
|
663.436
|
503.367
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
752.880
|
551.880
|
522.150
|
272.218
|
445.540
|
4. Các khoản cho vay
|
104.648
|
75.638
|
185.122
|
83.236
|
278.166
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
67.207
|
89.154
|
349.301
|
410.317
|
582.805
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
52.300
|
85.161
|
345.564
|
405.843
|
579.563
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
14.907
|
3.993
|
3.737
|
4.474
|
3.242
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
10.959
|
3.305
|
2.686
|
3.964
|
870
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
3.947
|
689
|
1.051
|
510
|
2.372
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
145
|
29
|
188
|
80
|
206
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2.135
|
323.195
|
332.296
|
825.672
|
790.325
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
611
|
970
|
684
|
1.089
|
733
|
1. Tạm ứng
|
509
|
470
|
557
|
242
|
456
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97
|
494
|
121
|
842
|
271
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
274.974
|
338.733
|
675.293
|
491.296
|
537.781
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
263.550
|
302.608
|
647.243
|
464.225
|
509.443
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
263.550
|
302.608
|
647.243
|
464.225
|
509.443
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
39.058
|
221.018
|
|
83.218
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5.299
|
8.244
|
8.403
|
7.800
|
6.901
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.779
|
4.067
|
4.157
|
3.793
|
3.127
|
- Nguyên giá
|
8.019
|
10.594
|
11.046
|
11.046
|
9.025
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.240
|
-6.527
|
-6.889
|
-7.252
|
-5.897
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.520
|
4.177
|
4.246
|
4.007
|
3.773
|
- Nguyên giá
|
10.316
|
11.181
|
11.479
|
11.479
|
11.479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.796
|
-7.005
|
-7.233
|
-7.472
|
-7.706
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6.124
|
27.881
|
19.647
|
19.270
|
21.437
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
515
|
515
|
47
|
47
|
1.907
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
333
|
154
|
377
|
|
307
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
21.822
|
13.833
|
13.833
|
13.833
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5.277
|
5.390
|
5.390
|
5.390
|
5.390
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.805.385
|
1.819.158
|
2.945.938
|
2.729.999
|
2.653.122
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
63.126
|
50.071
|
363.311
|
295.449
|
269.542
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
56.140
|
43.086
|
363.311
|
295.449
|
269.542
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
126.890
|
276.890
|
250.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
126.890
|
276.890
|
250.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
36.310
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
36.310
|
|
36.310
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
278
|
304
|
116
|
116
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.151
|
269
|
182.061
|
111
|
112
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.319
|
1.820
|
2.171
|
3.245
|
3.046
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
982
|
2.336
|
12.578
|
12.858
|
3.248
|
11. Phải trả người lao động
|
717
|
658
|
782
|
747
|
123
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3
|
9
|
|
33
|
17
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.379
|
1.379
|
2.401
|
1.447
|
12.996
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6.985
|
6.985
|
|
|
0
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.985
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.742.260
|
1.769.087
|
2.582.627
|
2.434.550
|
2.383.581
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.742.260
|
1.769.087
|
2.582.627
|
2.434.550
|
2.383.581
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.536.100
|
1.536.100
|
2.306.100
|
2.306.100
|
2.306.100
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.536.219
|
1.536.219
|
2.236.219
|
2.236.219
|
2.236.219
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.536.219
|
1.536.219
|
2.236.219
|
2.236.219
|
2.236.219
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-119
|
-119
|
69.881
|
69.881
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
69.881
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306
|
306
|
306
|
306
|
306
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445
|
445
|
445
|
445
|
445
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
205.408
|
232.235
|
275.776
|
127.698
|
76.730
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
170.481
|
215.466
|
205.087
|
267.758
|
227.776
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
34.927
|
16.770
|
70.688
|
-140.059
|
-151.047
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.805.385
|
1.819.158
|
2.945.938
|
2.729.999
|
2.653.122
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|