TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
173,220
|
980,124
|
1,269,365
|
1,492,590
|
2,161,225
|
I. Tài sản tài chính
|
172,582
|
979,026
|
1,244,678
|
1,491,801
|
2,160,185
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,754
|
3,792
|
177,221
|
122,391
|
17,554
|
1.1. Tiền
|
3,754
|
3,792
|
177,221
|
22,391
|
17,554
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
100,000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
50,467
|
409,524
|
329,819
|
480,394
|
445,540
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
110,000
|
632,120
|
714,880
|
45,218
|
4. Các khoản cho vay
|
16,359
|
368,516
|
83,266
|
104,648
|
278,166
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
30,791
|
20,549
|
21,655
|
67,207
|
583,176
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
13,299
|
52,300
|
579,563
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
30,791
|
20,549
|
8,356
|
14,907
|
3,613
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
4,846
|
10,959
|
1,241
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
30,791
|
20,549
|
3,510
|
3,947
|
2,372
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6,756
|
131
|
242
|
145
|
206
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
64,456
|
66,514
|
355
|
2,135
|
790,325
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
637
|
1,098
|
24,687
|
790
|
1,040
|
1. Tạm ứng
|
584
|
369
|
531
|
509
|
456
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
476
|
0
|
0
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
44
|
47
|
592
|
275
|
578
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5
|
5
|
21,775
|
5
|
5
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
201
|
1,789
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
241,852
|
192,852
|
335,042
|
334,617
|
510,736
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
232,120
|
183,420
|
285,030
|
301,550
|
464,225
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
232,120
|
183,420
|
285,030
|
301,550
|
464,225
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
232,120
|
183,420
|
|
38,000
|
38,000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,438
|
6,962
|
6,382
|
5,299
|
6,901
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,196
|
2,380
|
2,319
|
1,779
|
3,127
|
- Nguyên giá
|
7,518
|
8,351
|
8,231
|
8,019
|
9,025
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,322
|
-5,971
|
-5,912
|
-6,240
|
-5,897
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,243
|
4,582
|
4,064
|
3,520
|
3,773
|
- Nguyên giá
|
10,016
|
10,016
|
10,159
|
10,316
|
11,479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,774
|
-5,435
|
-6,096
|
-6,796
|
-7,706
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,294
|
2,471
|
43,630
|
27,768
|
39,610
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
47
|
47
|
493
|
515
|
1,907
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
0
|
154
|
0
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
39,248
|
21,822
|
32,313
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2,247
|
2,423
|
3,890
|
5,277
|
5,390
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
415,072
|
1,172,976
|
1,604,407
|
1,827,207
|
2,671,960
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
15,460
|
164,785
|
54,966
|
64,374
|
269,613
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
14,060
|
164,785
|
54,966
|
57,389
|
269,613
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
9,800
|
|
|
250,000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
9,800
|
|
|
250,000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
2,970
|
96,050
|
48,810
|
36,310
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
60
|
278
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
494
|
10,519
|
247
|
15,151
|
112
|
9. Người mua trả tiền trước
|
538
|
727
|
1,010
|
1,319
|
3,046
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,211
|
42,231
|
114
|
2,231
|
3,319
|
11. Phải trả người lao động
|
0
|
575
|
561
|
717
|
123
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
|
|
3
|
17
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,546
|
4,852
|
4,163
|
1,379
|
12,996
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
302
|
31
|
2
|
1
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,400
|
|
0
|
6,985
|
0
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
1,400
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
6,985
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
399,612
|
1,008,191
|
1,549,441
|
1,762,833
|
2,402,347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
399,612
|
1,008,191
|
1,549,441
|
1,762,833
|
2,402,347
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,289
|
731,474
|
1,462,947
|
1,536,100
|
2,306,100
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
340,289
|
731,533
|
1,463,066
|
1,536,219
|
2,236,219
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
340,289
|
731,533
|
1,463,066
|
1,536,219
|
2,236,219
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-59
|
-119
|
-119
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
69,881
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306
|
306
|
306
|
306
|
306
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445
|
445
|
445
|
445
|
445
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
58,572
|
275,966
|
85,743
|
225,982
|
95,496
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
59,336
|
166,856
|
172,871
|
215,466
|
228,063
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-764
|
109,110
|
-87,128
|
10,516
|
-132,567
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
415,072
|
1,172,976
|
1,604,407
|
1,827,207
|
2,671,960
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
0
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
0
|
|
|
|
|