DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,87 | 3,30 | 4,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,89 | 2,61 | 2,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,73 | 0,35 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,44 | 3,62 | 3,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 124,95 | 50,53 | 73,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 107,66 | -59,56 | 45,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,39 | 16,33 | 12,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,51 | 4,16 | 3,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,08 | 79,88 | 86,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,07 | 78,39 | 78,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,09 | 180,53 | 138,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,81 | 48,20 | 31,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,11 | 24,69 | 37,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,28 | 247,67 | 183,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,50 | 34,05 | 35,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,33 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,11 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,44 | 2,62 | 2,78 |