TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181.942
|
108.460
|
107.527
|
167.552
|
164.449
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.495
|
8.076
|
7.935
|
7.556
|
26.112
|
1. Tiền
|
13.495
|
8.076
|
7.935
|
7.556
|
26.112
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
149.077
|
86.014
|
89.252
|
146.768
|
113.225
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.787
|
45.117
|
26.382
|
37.725
|
43.642
|
2. Trả trước cho người bán
|
63.475
|
5.804
|
10.797
|
53.084
|
11.802
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.814
|
35.093
|
52.073
|
55.959
|
58.534
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-753
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.085
|
13.810
|
9.948
|
12.383
|
22.652
|
1. Hàng tồn kho
|
19.085
|
13.810
|
10.522
|
12.957
|
22.652
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-574
|
-574
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
285
|
560
|
392
|
844
|
710
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
260
|
48
|
168
|
330
|
42
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25
|
28
|
223
|
451
|
668
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
480
|
0
|
64
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.701
|
11.452
|
11.926
|
10.094
|
7.827
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.889
|
6.064
|
9.000
|
7.932
|
6.521
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.781
|
4.667
|
7.883
|
7.094
|
5.962
|
- Nguyên giá
|
15.194
|
16.560
|
21.505
|
22.780
|
20.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.413
|
-11.894
|
-13.623
|
-15.686
|
-14.465
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
108
|
1.397
|
1.118
|
838
|
558
|
- Nguyên giá
|
1.115
|
2.513
|
2.513
|
2.513
|
2.513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.007
|
-1.116
|
-1.396
|
-1.675
|
-1.955
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.967
|
2.630
|
1.442
|
1.361
|
917
|
- Nguyên giá
|
14.220
|
14.220
|
14.220
|
14.592
|
14.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.253
|
-11.590
|
-12.778
|
-13.231
|
-13.675
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.845
|
2.758
|
1.483
|
801
|
389
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.845
|
2.758
|
1.483
|
801
|
389
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
193.643
|
119.912
|
119.453
|
177.645
|
172.275
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
157.234
|
83.526
|
83.759
|
140.232
|
133.696
|
I. Nợ ngắn hạn
|
155.603
|
81.805
|
82.038
|
138.877
|
115.947
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
63.019
|
20.984
|
10.082
|
61.687
|
32.157
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.769
|
16.153
|
4.577
|
8.346
|
14.982
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.373
|
968
|
3.431
|
10.346
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
556
|
706
|
426
|
279
|
648
|
6. Phải trả người lao động
|
1.570
|
2.131
|
0
|
3.913
|
3.959
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45
|
10
|
63
|
269
|
74
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
65
|
45
|
36
|
36
|
237
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.884
|
40.589
|
63.396
|
53.889
|
63.637
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
322
|
218
|
27
|
111
|
253
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.631
|
1.721
|
1.721
|
1.355
|
17.749
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.631
|
1.721
|
1.721
|
1.355
|
17.749
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36.409
|
36.386
|
35.694
|
37.413
|
38.579
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36.409
|
36.386
|
35.694
|
37.413
|
38.579
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31.113
|
31.113
|
31.113
|
31.113
|
31.113
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.473
|
1.473
|
1.473
|
1.473
|
1.473
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.813
|
3.790
|
3.098
|
4.817
|
5.983
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.078
|
1.859
|
725
|
909
|
1.211
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.735
|
1.931
|
2.373
|
3.908
|
4.772
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
193.643
|
119.912
|
119.453
|
177.645
|
172.275
|