DUPONT
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,66 | 1,04 | 1,09 | 1,11 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 0,12 | 0,10 | 0,48 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,94 | 1,64 | 2,12 | 0,50 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,04 | 5,40 | 4,98 | 4,67 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 4.082,32 | 3.718,23 | 3.306,34 | 735,20 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 20,33 | -8,92 | -11,08 | -77,76 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,56 | 10,60 | 9,80 | 11,58 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,41 | 1,52 | 0,76 | 1,55 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,73 | 30,23 | -0,46 | 40,85 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,43 | 25,61 | -2.975,44 | 75,92 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,64 | 87,41 | 56,55 | 238,83 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 8,29 | 11,01 | 9,06 | 41,44 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,09 | 97,88 | 72,70 | 312,61 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 98,08 | 128,56 | 89,34 | 365,71 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -279,47 | -337,95 | -389,33 | -385,88 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,79 | 0,68 | 0,66 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,71 | 0,60 | 0,57 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,42 | 0,48 | 0,50 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,10 | 4,47 | 4,00 | 3,69 |