TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
983.135
|
1.097.024
|
1.309.627
|
809.261
|
736.635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
217.219
|
122.733
|
215.989
|
189.235
|
138.386
|
1. Tiền
|
87.219
|
86.317
|
215.989
|
129.235
|
78.386
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130.000
|
36.416
|
0
|
60.000
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100.578
|
90.614
|
71.400
|
20.200
|
22.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.578
|
90.614
|
71.400
|
20.200
|
22.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
533.409
|
745.294
|
890.473
|
512.293
|
481.072
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
476.012
|
637.379
|
836.464
|
524.959
|
519.004
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.995
|
62.293
|
43.743
|
11.832
|
10.535
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.025
|
9.250
|
10.875
|
20.925
|
5.450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37.808
|
42.298
|
80.798
|
24.276
|
15.783
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.430
|
-5.926
|
-81.407
|
-69.700
|
-69.700
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75.420
|
83.809
|
100.306
|
68.517
|
67.813
|
1. Hàng tồn kho
|
75.420
|
83.809
|
100.306
|
74.010
|
73.305
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-5.493
|
-5.493
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56.509
|
54.574
|
31.459
|
19.015
|
27.164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16.167
|
8.926
|
7.117
|
6.926
|
18.992
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39.869
|
45.185
|
23.931
|
7.116
|
3.220
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
473
|
463
|
411
|
4.973
|
4.952
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.044.955
|
1.006.044
|
962.228
|
751.074
|
741.543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
74.019
|
76.568
|
144.891
|
39.267
|
45.270
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
28.987
|
22.337
|
13.737
|
13.737
|
19.737
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
45.032
|
54.231
|
131.153
|
25.530
|
25.533
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
147.844
|
128.754
|
174.060
|
109.444
|
102.902
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74.656
|
46.384
|
90.301
|
25.870
|
21.271
|
- Nguyên giá
|
265.449
|
212.348
|
272.854
|
181.689
|
174.182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-190.793
|
-165.963
|
-182.553
|
-155.819
|
-152.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73.188
|
82.369
|
83.759
|
83.575
|
81.630
|
- Nguyên giá
|
79.436
|
93.431
|
100.675
|
108.165
|
108.245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.248
|
-11.062
|
-16.916
|
-24.591
|
-26.615
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.750
|
5.268
|
3.015
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.750
|
5.268
|
3.015
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76.820
|
104.236
|
83.331
|
129.167
|
128.436
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60.480
|
87.896
|
81.417
|
129.167
|
128.436
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.340
|
16.340
|
18.254
|
16.340
|
16.340
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-16.340
|
-16.340
|
-16.340
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
700.960
|
665.279
|
547.666
|
472.471
|
464.356
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
700.628
|
662.135
|
544.752
|
469.575
|
461.581
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
332
|
3.144
|
2.914
|
2.896
|
2.775
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
34.562
|
25.940
|
9.266
|
725
|
579
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.028.090
|
2.103.069
|
2.271.856
|
1.560.335
|
1.478.177
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.536.564
|
1.612.686
|
1.881.448
|
1.253.235
|
1.167.550
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.305.611
|
1.376.492
|
1.647.574
|
1.198.593
|
1.122.510
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
519.695
|
600.777
|
690.416
|
581.084
|
539.479
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
691.949
|
708.973
|
891.382
|
593.988
|
552.973
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.823
|
4.036
|
3.082
|
4.040
|
3.779
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.132
|
26.246
|
13.848
|
2.135
|
5.559
|
6. Phải trả người lao động
|
12.654
|
5.471
|
8.939
|
8.202
|
8.725
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.032
|
3.228
|
1.887
|
3.300
|
1.435
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
90
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49.764
|
27.200
|
37.458
|
5.192
|
9.998
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
562
|
562
|
562
|
562
|
562
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
230.953
|
236.193
|
233.875
|
54.641
|
45.040
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
39.951
|
61.115
|
130.356
|
19.546
|
17.664
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
189.480
|
162.560
|
82.934
|
7.410
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.522
|
0
|
9.306
|
17.028
|
17.028
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
12.518
|
11.278
|
10.658
|
10.348
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
491.526
|
490.383
|
390.407
|
307.100
|
310.627
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
491.526
|
490.383
|
390.407
|
307.100
|
310.627
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373.399
|
373.399
|
373.399
|
373.399
|
373.399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
306
|
306
|
306
|
306
|
306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
102.086
|
85.677
|
-14.917
|
-74.017
|
-70.331
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
76.711
|
84.162
|
68.515
|
-81.147
|
-74.027
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.375
|
1.514
|
-83.432
|
7.129
|
3.696
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.305
|
29.571
|
30.189
|
5.982
|
5.823
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.028.090
|
2.103.069
|
2.271.856
|
1.560.335
|
1.478.177
|