1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,454,215
|
4,115,868
|
3,801,717
|
3,335,628
|
755,304
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
61,495
|
33,551
|
83,491
|
29,289
|
20,100
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,392,721
|
4,082,317
|
3,718,226
|
3,306,339
|
735,205
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,936,599
|
3,692,170
|
3,324,109
|
2,982,396
|
650,051
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
456,122
|
390,147
|
394,116
|
323,944
|
85,154
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,504
|
10,995
|
16,063
|
15,097
|
2,033
|
7. Chi phí tài chính
|
20,991
|
55,657
|
55,952
|
48,034
|
7,102
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,208
|
34,718
|
39,512
|
25,174
|
6,726
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,302
|
3,693
|
-579
|
3,466
|
-451
|
9. Chi phí bán hàng
|
328,988
|
279,935
|
281,085
|
227,347
|
54,801
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
108,073
|
110,404
|
122,068
|
75,562
|
23,318
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19,876
|
-41,162
|
-49,505
|
-8,436
|
1,514
|
12. Thu nhập khác
|
19,746
|
65,016
|
78,907
|
11,054
|
3,471
|
13. Chi phí khác
|
2,842
|
967
|
12,281
|
2,732
|
339
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16,905
|
64,048
|
66,626
|
8,322
|
3,132
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36,781
|
22,887
|
17,121
|
-115
|
4,646
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,523
|
13,390
|
6,341
|
0
|
998
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-512
|
-4,334
|
6,395
|
-3,524
|
121
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,011
|
9,056
|
12,736
|
-3,524
|
1,119
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32,769
|
13,831
|
4,385
|
3,410
|
3,527
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
400
|
12,277
|
-248
|
-1,182
|
-169
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32,369
|
1,553
|
4,633
|
4,592
|
3,696
|