DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,60 | 2,07 | 2,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,69 | 1,99 | 3,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,59 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,75 | 1,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 134,27 | 239,62 | 191,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,49 | 78,46 | -20,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,55 | 4,41 | 5,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,25 | 4,28 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,27 | 77,12 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,98 | 93,65 | 95,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,30 | 47,04 | 64,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,37 | 21,19 | 24,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,86 | 8,40 | 12,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,33 | 80,89 | 105,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,91 | 40,15 | 48,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,23 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,91 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,75 |