DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,07 | 2,54 | 0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,99 | 3,13 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,47 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,74 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 239,62 | 191,31 | 190,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 78,46 | -20,16 | -0,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,41 | 5,41 | 3,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,25 | 4,28 | 2,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,27 | 77,12 | 42,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,65 | 95,00 | 92,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,04 | 64,98 | 80,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,19 | 24,44 | 5,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,40 | 12,80 | 19,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,89 | 105,52 | 95,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,15 | 48,39 | 27,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,28 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,99 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,75 | 0,73 |